chở tiếng Trung là gì?

chở tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chở trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chở tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chở tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chở tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chở tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chở tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《载运过河。》
xin ông chở chúng tôi qua sông.
请您把我们渡过河去。 拉 《用车载运。》
đóng xe đi chở phân.
套车去 拉肥料。
toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
平板车能 拉货、也能拉人。 运送 《把人或物资运到别处。》
载 ; 装载 ; 载运 《运载。》
chở khách
载客
chở hàng
载货
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chở hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chở trong tiếng Trung

渡 《载运过河。》xin ông chở chúng tôi qua sông. 请您把我们渡过河去。 拉 《用车载运。》đóng xe đi chở phân. 套车去 拉肥料。toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người. 平板车能 拉货、也能拉人。 运送 《把人或物资运到别处。》载 ; 装载 ; 载运 《运载。》chở khách载客chở hàng载货

Đây là cách dùng chở tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chở tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 渡 《载运过河。》xin ông chở chúng tôi qua sông. 请您把我们渡过河去。 拉 《用车载运。》đóng xe đi chở phân. 套车去 拉肥料。toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người. 平板车能 拉货、也能拉人。 运送 《把人或物资运到别处。》载 ; 装载 ; 载运 《运载。》chở khách载客chở hàng载货