chủ nghĩa duy vật tiếng Trung là gì?

chủ nghĩa duy vật tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chủ nghĩa duy vật trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chủ nghĩa duy vật tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chủ nghĩa duy vật tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chủ nghĩa duy vật tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chủ nghĩa duy vật tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chủ nghĩa duy vật tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

唯物论; 唯物主义 《哲学中两大派别之一, 认为世界按它的本质来说是物质的, 是在人的意识之外, 不依赖于人的意识而客观存在的。物质是第一性的, 意识是物质存在的反映, 是第二性的。世界是可以认识的。 唯物主义一般是先进阶级的世界观, 它经历了朴素唯物主义、形而上学唯物主义和辩证唯物主义三个发展 阶段。辩证唯物主义是无产阶级的世界观和方法论。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chủ nghĩa duy vật hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chủ nghĩa duy vật trong tiếng Trung

唯物论; 唯物主义 《哲学中两大派别之一, 认为世界按它的本质来说是物质的, 是在人的意识之外, 不依赖于人的意识而客观存在的。物质是第一性的, 意识是物质存在的反映, 是第二性的。世界是可以认识的。 唯物主义一般是先进阶级的世界观, 它经历了朴素唯物主义、形而上学唯物主义和辩证唯物主义三个发展 阶段。辩证唯物主义是无产阶级的世界观和方法论。》

Đây là cách dùng chủ nghĩa duy vật tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chủ nghĩa duy vật tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 唯物论; 唯物主义 《哲学中两大派别之一, 认为世界按它的本质来说是物质的, 是在人的意识之外, 不依赖于人的意识而客观存在的。物质是第一性的, 意识是物质存在的反映, 是第二性的。世界是可以认识的。 唯物主义一般是先进阶级的世界观, 它经历了朴素唯物主义、形而上学唯物主义和辩证唯物主义三个发展 阶段。辩证唯物主义是无产阶级的世界观和方法论。》