chủ nghĩa hiện thực phê phán tiếng Trung là gì?

chủ nghĩa hiện thực phê phán tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chủ nghĩa hiện thực phê phán trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chủ nghĩa hiện thực phê phán tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chủ nghĩa hiện thực phê phán tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chủ nghĩa hiện thực phê phán tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chủ nghĩa hiện thực phê phán tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

批判现实主义 《十九世纪后期盛行于欧洲的一种资产阶级文艺思潮和创作方法, 它以现实主义的态度, 揭露了封建制度和资本主义社会的罪恶现象, 塑造了很多具有典型意义的贵族、资产阶级人物形象。代表作 家有英国的狄更斯、法国的巴尔扎克、俄国的托尔斯泰等。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chủ nghĩa hiện thực phê phán hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chủ nghĩa hiện thực phê phán trong tiếng Trung

批判现实主义 《十九世纪后期盛行于欧洲的一种资产阶级文艺思潮和创作方法, 它以现实主义的态度, 揭露了封建制度和资本主义社会的罪恶现象, 塑造了很多具有典型意义的贵族、资产阶级人物形象。代表作 家有英国的狄更斯、法国的巴尔扎克、俄国的托尔斯泰等。》

Đây là cách dùng chủ nghĩa hiện thực phê phán tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chủ nghĩa hiện thực phê phán tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 批判现实主义 《十九世纪后期盛行于欧洲的一种资产阶级文艺思潮和创作方法, 它以现实主义的态度, 揭露了封建制度和资本主义社会的罪恶现象, 塑造了很多具有典型意义的贵族、资产阶级人物形象。代表作 家有英国的狄更斯、法国的巴尔扎克、俄国的托尔斯泰等。》