chủ nghĩa phát xít tiếng Trung là gì?

chủ nghĩa phát xít tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chủ nghĩa phát xít trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chủ nghĩa phát xít tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chủ nghĩa phát xít tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chủ nghĩa phát xít tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chủ nghĩa phát xít tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chủ nghĩa phát xít tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

法西斯 《指法西斯主义的(倾向、运动、体制等)。》
法西斯主义 《一种最反动最野蛮的独裁制度和思想体系。对内实行恐怖统治, 对外实行武力侵略和民族压迫。起源于意大利独裁者墨索里尼的法西斯党。》
军国主义 《某些帝国主义国家为了加紧对外侵略, 把国家置于军事控制之下, 实行法西斯军事独裁, 强迫人民接受军事训练, 向人民灌输侵略思想, 使政治、经济、文化等为侵略战争服务的反动政策。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chủ nghĩa phát xít hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chủ nghĩa phát xít trong tiếng Trung

法西斯 《指法西斯主义的(倾向、运动、体制等)。》法西斯主义 《一种最反动最野蛮的独裁制度和思想体系。对内实行恐怖统治, 对外实行武力侵略和民族压迫。起源于意大利独裁者墨索里尼的法西斯党。》军国主义 《某些帝国主义国家为了加紧对外侵略, 把国家置于军事控制之下, 实行法西斯军事独裁, 强迫人民接受军事训练, 向人民灌输侵略思想, 使政治、经济、文化等为侵略战争服务的反动政策。》

Đây là cách dùng chủ nghĩa phát xít tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chủ nghĩa phát xít tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 法西斯 《指法西斯主义的(倾向、运动、体制等)。》法西斯主义 《一种最反动最野蛮的独裁制度和思想体系。对内实行恐怖统治, 对外实行武力侵略和民族压迫。起源于意大利独裁者墨索里尼的法西斯党。》军国主义 《某些帝国主义国家为了加紧对外侵略, 把国家置于军事控制之下, 实行法西斯军事独裁, 强迫人民接受军事训练, 向人民灌输侵略思想, 使政治、经济、文化等为侵略战争服务的反动政策。》