chủ nghĩa tiếng Trung là gì?

chủ nghĩa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chủ nghĩa trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chủ nghĩa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chủ nghĩa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chủ nghĩa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chủ nghĩa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
主义 《对客观世界、社会生活以及学术问题等所持有的系统的理论和主张。》
chủ nghĩa Mác - Lê Nin
马克思列宁主义。
chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
达尔文主义。
chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
现实主义。
chủ nghĩa lãng mạn; thuyết lãng mạn.
浪漫主义。
chủ nghĩa bản vị
本位主义。
tự do chủ nghĩa
自由主义。
chủ nghĩa chủ quan.
主观主义。
xã hội chủ nghĩa
社会主义。
tư bản chủ nghĩa
资本主义。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chủ nghĩa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chủ nghĩa trong tiếng Trung

主义 《对客观世界、社会生活以及学术问题等所持有的系统的理论和主张。》chủ nghĩa Mác - Lê Nin马克思列宁主义。chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn. 达尔文主义。chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực. 现实主义。chủ nghĩa lãng mạn; thuyết lãng mạn. 浪漫主义。chủ nghĩa bản vị本位主义。tự do chủ nghĩa自由主义。chủ nghĩa chủ quan. 主观主义。xã hội chủ nghĩa社会主义。tư bản chủ nghĩa资本主义。

Đây là cách dùng chủ nghĩa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chủ nghĩa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 主义 《对客观世界、社会生活以及学术问题等所持有的系统的理论和主张。》chủ nghĩa Mác - Lê Nin马克思列宁主义。chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn. 达尔文主义。chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực. 现实主义。chủ nghĩa lãng mạn; thuyết lãng mạn. 浪漫主义。chủ nghĩa bản vị本位主义。tự do chủ nghĩa自由主义。chủ nghĩa chủ quan. 主观主义。xã hội chủ nghĩa社会主义。tư bản chủ nghĩa资本主义。