chứng nhận tiếng Trung là gì?

chứng nhận tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chứng nhận trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chứng nhận tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chứng nhận tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chứng nhận tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chứng nhận tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
公证 《法院或被授以权力的机关对于民事上权利义务关系所做的证明, 如对合同、遗嘱等都可进行公证。》
认证 《公证机关对当事人提出的文件审查属实后给予证明。》
证明 《用可靠的材料来表明或断定人或事物的真实性。》
người chứng nhận.
证明人。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chứng nhận hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chứng nhận trong tiếng Trung

公证 《法院或被授以权力的机关对于民事上权利义务关系所做的证明, 如对合同、遗嘱等都可进行公证。》认证 《公证机关对当事人提出的文件审查属实后给予证明。》证明 《用可靠的材料来表明或断定人或事物的真实性。》người chứng nhận. 证明人。

Đây là cách dùng chứng nhận tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chứng nhận tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 公证 《法院或被授以权力的机关对于民事上权利义务关系所做的证明, 如对合同、遗嘱等都可进行公证。》认证 《公证机关对当事人提出的文件审查属实后给予证明。》证明 《用可靠的材料来表明或断定人或事物的真实性。》người chứng nhận. 证明人。