chứng từ tiếng Trung là gì?

chứng từ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chứng từ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chứng từ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chứng từ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chứng từ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chứng từ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chứng từ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打白条 《收购时用单据代替应付的现款, 日后再予以兑付, 叫做打白条。》
单据 《收付款项或货物的凭据, 如收据、发票、发货单、收支传票等。》
凭证 《证据。》
《执照; 政府所发的凭证。》
执; 凭单 《取财物或做凭证的单据。》
trả chứng từ
回执。
thu chứng từ
收执。
字据 《书面的凭证, 如合同、收据、借条。》
lập chứng từ
立字据。
viết chứng từ.
写了一张字据。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chứng từ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chứng từ trong tiếng Trung

打白条 《收购时用单据代替应付的现款, 日后再予以兑付, 叫做打白条。》单据 《收付款项或货物的凭据, 如收据、发票、发货单、收支传票等。》凭证 《证据。》照 《执照; 政府所发的凭证。》执; 凭单 《取财物或做凭证的单据。》trả chứng từ回执。thu chứng từ收执。字据 《书面的凭证, 如合同、收据、借条。》lập chứng từ立字据。viết chứng từ. 写了一张字据。

Đây là cách dùng chứng từ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chứng từ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 打白条 《收购时用单据代替应付的现款, 日后再予以兑付, 叫做打白条。》单据 《收付款项或货物的凭据, 如收据、发票、发货单、收支传票等。》凭证 《证据。》照 《执照; 政府所发的凭证。》执; 凭单 《取财物或做凭证的单据。》trả chứng từ回执。thu chứng từ收执。字据 《书面的凭证, 如合同、收据、借条。》lập chứng từ立字据。viết chứng từ. 写了一张字据。