Định nghĩa - Khái niệm
con cầy đồng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ con cầy đồng trong tiếng Trung và cách phát âm con cầy đồng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ con cầy đồng tiếng Trung nghĩa là gì.
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Nếu muốn tra hình ảnh của từ con cầy đồng hãy xem ở đây
麝鼩 《哺乳动物, 形状像家鼠, 但体形大得多, 吻尖长, 尾巴扁, 背部棕褐色, 腹部灰白色, 四肢短, 趾有爪。生活在草地、灌木丛中。食昆虫、小鼠及植物等。》
Xem thêm từ vựng Việt Trung
Tóm lại nội dung ý nghĩa của con cầy đồng trong tiếng Trung
麝鼩 《哺乳动物, 形状像家鼠, 但体形大得多, 吻尖长, 尾巴扁, 背部棕褐色, 腹部灰白色, 四肢短, 趾有爪。生活在草地、灌木丛中。食昆虫、小鼠及植物等。》
Đây là cách dùng con cầy đồng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ con cầy đồng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.