con lắc Phu côn tiếng Trung là gì?

con lắc Phu côn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng con lắc Phu côn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

con lắc Phu côn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm con lắc Phu côn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ con lắc Phu côn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm con lắc Phu côn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

傅科摆 《用来证明地球自转运动的天文仪器, 一根长十几或几十米的金属丝, 一端系一个重球, 另一端悬挂在支架上。由于地球自转, 在北半球, 摆动所形成的扇状面按顺时针方向旋转; 在南半球则按逆时针方 向旋转。因法国科学家傅科(Léon Foucault)发明而得名。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ con lắc Phu côn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của con lắc Phu côn trong tiếng Trung

傅科摆 《用来证明地球自转运动的天文仪器, 一根长十几或几十米的金属丝, 一端系一个重球, 另一端悬挂在支架上。由于地球自转, 在北半球, 摆动所形成的扇状面按顺时针方向旋转; 在南半球则按逆时针方 向旋转。因法国科学家傅科(Léon Foucault)发明而得名。》

Đây là cách dùng con lắc Phu côn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ con lắc Phu côn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 傅科摆 《用来证明地球自转运动的天文仪器, 一根长十几或几十米的金属丝, 一端系一个重球, 另一端悬挂在支架上。由于地球自转, 在北半球, 摆动所形成的扇状面按顺时针方向旋转; 在南半球则按逆时针方 向旋转。因法国科学家傅科(Léon Foucault)发明而得名。》