cuốn tiếng Trung là gì?

cuốn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cuốn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cuốn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cuốn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuốn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cuốn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cuốn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用于书籍簿册. >

册; 卷。《装订好的本子。》
《一种大的力量把东西撮起或裹住。》
gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.
风卷着雨点劈面打来。
xe hơi cuốn tung bụi lên.
汽车卷起尘土, 飞驰而过。
anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.
他立刻卷入了群众运动的热潮里。
《义同"绕"(rào), 用于"围绕、环绕、缠绕、缭绕"等。》
食品
粉卷; 猪肠糕。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cuốn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuốn trong tiếng Trung

本 《用于书籍簿册. >量册; 卷。《装订好的本子。》卷 《一种大的力量把东西撮起或裹住。》gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt. 风卷着雨点劈面打来。xe hơi cuốn tung bụi lên. 汽车卷起尘土, 飞驰而过。anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng. 他立刻卷入了群众运动的热潮里。绕 《义同"绕"(rào), 用于"围绕、环绕、缠绕、缭绕"等。》食品粉卷; 猪肠糕。

Đây là cách dùng cuốn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuốn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 本 《用于书籍簿册. >量册; 卷。《装订好的本子。》卷 《一种大的力量把东西撮起或裹住。》gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt. 风卷着雨点劈面打来。xe hơi cuốn tung bụi lên. 汽车卷起尘土, 飞驰而过。anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng. 他立刻卷入了群众运动的热潮里。绕 《义同 绕 (rào), 用于 围绕、环绕、缠绕、缭绕 等。》食品粉卷; 猪肠糕。