cuồn cuộn tiếng Trung là gì?

cuồn cuộn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cuồn cuộn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cuồn cuộn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cuồn cuộn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuồn cuộn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cuồn cuộn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cuồn cuộn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
奔腾 《比喻水流汹涌。》
《水流的样子。》
翻滚; 翻腾; 翻涌 《上下滚动。》
sóng bạc cuồn cuộn.
白浪翻滚。
mây đen cuồn cuộn.
乌云翻滚。
sóng lớn cuồn cuộn.
波浪翻腾。
sóng cuồn cuộn.
波涛翻涌。
nhiệt huyết cuồn cuộn.
热血翻涌。
mạch suy nghĩ cuồn cuộn.
思绪翻涌。
霏霏 《(雨、雪)纷飞; (烟、云等)很盛。》
风起云涌 《比喻事物迅速发展, 声势浩大。》
骨碌碌 《形容很快地转动。》
汩汩 《水流动的声音或样子。》
汗漫 《形容水势浩荡。》
浩荡 《水势大。》
nước sông cuồn cuộn
江水浩荡。
khói sóng cuồn cuộn
烟波浩荡。
浩然 《形容广阔, 盛大。》
nước sông chảy cuồn cuộn
江流浩然。
浩瀚; 涣涣 《形容水势盛大。》
狂奔 《迅猛地奔跑。》
nước lũ cuồn cuộn đổ về.
洪水狂奔而来。
澎湃 《比喻声势浩大, 气势雄伟。》
汤汤 《水流大而急。》
nước sông cuồn cuộn.
河水汤汤。
舒卷 《舒展和卷缩(多指云或烟)。》
mây trắng cuồn cuộn.
白云舒卷。
滔滔 《形容大水滚滚。》
sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến.
白浪滔滔, 无边无际。 泻 《很快地流。》
nước sông cuồn cuộn, nghìn dặm chảy băng băng.
河水奔腾, 一泻千里。
滚滚 《形容急速地滚动或翻腾。》
dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
大江滚滚东去。
trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn.
狂风卷起了滚滚的黄沙。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cuồn cuộn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuồn cuộn trong tiếng Trung

奔腾 《比喻水流汹涌。》滮 《水流的样子。》翻滚; 翻腾; 翻涌 《上下滚动。》sóng bạc cuồn cuộn. 白浪翻滚。mây đen cuồn cuộn. 乌云翻滚。sóng lớn cuồn cuộn. 波浪翻腾。sóng cuồn cuộn. 波涛翻涌。nhiệt huyết cuồn cuộn. 热血翻涌。mạch suy nghĩ cuồn cuộn. 思绪翻涌。霏霏 《(雨、雪)纷飞; (烟、云等)很盛。》风起云涌 《比喻事物迅速发展, 声势浩大。》骨碌碌 《形容很快地转动。》汩汩 《水流动的声音或样子。》汗漫 《形容水势浩荡。》浩荡 《水势大。》nước sông cuồn cuộn江水浩荡。khói sóng cuồn cuộn烟波浩荡。浩然 《形容广阔, 盛大。》nước sông chảy cuồn cuộn江流浩然。浩瀚; 涣涣 《形容水势盛大。》狂奔 《迅猛地奔跑。》nước lũ cuồn cuộn đổ về. 洪水狂奔而来。澎湃 《比喻声势浩大, 气势雄伟。》汤汤 《水流大而急。》nước sông cuồn cuộn. 河水汤汤。舒卷 《舒展和卷缩(多指云或烟)。》mây trắng cuồn cuộn. 白云舒卷。滔滔 《形容大水滚滚。》sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến. 白浪滔滔, 无边无际。 泻 《很快地流。》nước sông cuồn cuộn, nghìn dặm chảy băng băng. 河水奔腾, 一泻千里。滚滚 《形容急速地滚动或翻腾。》dòng sông cuồn cuộn chảy về đông. 大江滚滚东去。trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn. 狂风卷起了滚滚的黄沙。

Đây là cách dùng cuồn cuộn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuồn cuộn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 奔腾 《比喻水流汹涌。》滮 《水流的样子。》翻滚; 翻腾; 翻涌 《上下滚动。》sóng bạc cuồn cuộn. 白浪翻滚。mây đen cuồn cuộn. 乌云翻滚。sóng lớn cuồn cuộn. 波浪翻腾。sóng cuồn cuộn. 波涛翻涌。nhiệt huyết cuồn cuộn. 热血翻涌。mạch suy nghĩ cuồn cuộn. 思绪翻涌。霏霏 《(雨、雪)纷飞; (烟、云等)很盛。》风起云涌 《比喻事物迅速发展, 声势浩大。》骨碌碌 《形容很快地转动。》汩汩 《水流动的声音或样子。》汗漫 《形容水势浩荡。》浩荡 《水势大。》nước sông cuồn cuộn江水浩荡。khói sóng cuồn cuộn烟波浩荡。浩然 《形容广阔, 盛大。》nước sông chảy cuồn cuộn江流浩然。浩瀚; 涣涣 《形容水势盛大。》狂奔 《迅猛地奔跑。》nước lũ cuồn cuộn đổ về. 洪水狂奔而来。澎湃 《比喻声势浩大, 气势雄伟。》汤汤 《水流大而急。》nước sông cuồn cuộn. 河水汤汤。舒卷 《舒展和卷缩(多指云或烟)。》mây trắng cuồn cuộn. 白云舒卷。滔滔 《形容大水滚滚。》sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến. 白浪滔滔, 无边无际。 泻 《很快地流。》nước sông cuồn cuộn, nghìn dặm chảy băng băng. 河水奔腾, 一泻千里。滚滚 《形容急速地滚动或翻腾。》dòng sông cuồn cuộn chảy về đông. 大江滚滚东去。trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn. 狂风卷起了滚滚的黄沙。