cuộn tiếng Trung là gì?

cuộn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cuộn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cuộn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cuộn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuộn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cuộn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cuộn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《缠绕。》
《两手替换着把线或绳子拉回或绕好。》
tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.
我撑着线, 请你帮我捯一捯。

《用于纱、毛线等。》
một cuộn sợi.
一绞纱。
《把东西弯转裹成圆筒形。》
một cuộn giấy.
一卷纸。
một cuộn chăn màn.
一卷铺盖。
《用于整卷的绸或布(五十尺、一百尺不等)。》
một cuộn lụa.
一匹绸子。
《用于捆起来的东西。》
《(桄儿)量词, 用于线。》
một cuộn chỉ
一桄线。
《用于缠在轴上的线以及装裱带轴子的字画。》
掀起 《往上涌起; 翻腾。》
biển cả cuộn sóng
大海掀起了波涛。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cuộn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuộn trong tiếng Trung

缠 《缠绕。》捯 《两手替换着把线或绳子拉回或绕好。》tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại. 我撑着线, 请你帮我捯一捯。量绞 《用于纱、毛线等。》một cuộn sợi. 一绞纱。卷 《把东西弯转裹成圆筒形。》một cuộn giấy. 一卷纸。một cuộn chăn màn. 一卷铺盖。匹 《用于整卷的绸或布(五十尺、一百尺不等)。》một cuộn lụa. 一匹绸子。扎 《用于捆起来的东西。》桄 《(桄儿)量词, 用于线。》một cuộn chỉ一桄线。轴 《用于缠在轴上的线以及装裱带轴子的字画。》掀起 《往上涌起; 翻腾。》biển cả cuộn sóng大海掀起了波涛。

Đây là cách dùng cuộn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuộn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 缠 《缠绕。》捯 《两手替换着把线或绳子拉回或绕好。》tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại. 我撑着线, 请你帮我捯一捯。量绞 《用于纱、毛线等。》một cuộn sợi. 一绞纱。卷 《把东西弯转裹成圆筒形。》một cuộn giấy. 一卷纸。một cuộn chăn màn. 一卷铺盖。匹 《用于整卷的绸或布(五十尺、一百尺不等)。》một cuộn lụa. 一匹绸子。扎 《用于捆起来的东西。》桄 《(桄儿)量词, 用于线。》một cuộn chỉ一桄线。轴 《用于缠在轴上的线以及装裱带轴子的字画。》掀起 《往上涌起; 翻腾。》biển cả cuộn sóng大海掀起了波涛。