cào tiếng Trung là gì?

cào tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cào trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cào tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cào tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cào tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cào tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cào tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
扒开 《用手向两边拨开。》
cào cỏ nến.
扒开芦苇。
《(用手指)轻轻地抓。》
《用耙子平整土地或聚拢、散开柴草、谷物等。》
cào thóc ra phơi.
把谷子耙开晒晒。 跑 《走兽用脚刨地。》
rãnh thú cào.
跑槽(牲口刨槽根)。
抓; 抓破; 搔伤 《人用指甲或带齿的东西或动物用爪在物体上划过。》
钉耙; 花园扒 《作碎土、平土农具的用铁钉做齿的耙。》
(赌具)牌九 (bài cào).
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cào hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cào trong tiếng Trung

扒开 《用手向两边拨开。》cào cỏ nến. 扒开芦苇。挠 《(用手指)轻轻地抓。》耙 《用耙子平整土地或聚拢、散开柴草、谷物等。》cào thóc ra phơi. 把谷子耙开晒晒。 跑 《走兽用脚刨地。》rãnh thú cào. 跑槽(牲口刨槽根)。抓; 抓破; 搔伤 《人用指甲或带齿的东西或动物用爪在物体上划过。》钉耙; 花园扒 《作碎土、平土农具的用铁钉做齿的耙。》(赌具)牌九 (bài cào).

Đây là cách dùng cào tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cào tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 扒开 《用手向两边拨开。》cào cỏ nến. 扒开芦苇。挠 《(用手指)轻轻地抓。》耙 《用耙子平整土地或聚拢、散开柴草、谷物等。》cào thóc ra phơi. 把谷子耙开晒晒。 跑 《走兽用脚刨地。》rãnh thú cào. 跑槽(牲口刨槽根)。抓; 抓破; 搔伤 《人用指甲或带齿的东西或动物用爪在物体上划过。》钉耙; 花园扒 《作碎土、平土农具的用铁钉做齿的耙。》(赌具)牌九 (bài cào).