cây bìm bìm tiếng Trung là gì?

cây bìm bìm tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cây bìm bìm trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cây bìm bìm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cây bìm bìm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây bìm bìm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cây bìm bìm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cây bìm bìm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

牵牛花 《植物名。旋花科牵牛属, 一年生蔓性草本。整株被有绒毛, 茎缠绕, 叶互生, 通常呈心形, 三裂, 有长柄。花冠成漏斗形, 连花梗看起来像一支喇叭, 故亦称为"喇叭花"。叶形和花色因栽培方式不同 而有所差异。原产于亚洲, 中国各地野生者多。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cây bìm bìm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây bìm bìm trong tiếng Trung

牵牛花 《植物名。旋花科牵牛属, 一年生蔓性草本。整株被有绒毛, 茎缠绕, 叶互生, 通常呈心形, 三裂, 有长柄。花冠成漏斗形, 连花梗看起来像一支喇叭, 故亦称为"喇叭花"。叶形和花色因栽培方式不同 而有所差异。原产于亚洲, 中国各地野生者多。》

Đây là cách dùng cây bìm bìm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây bìm bìm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 牵牛花 《植物名。旋花科牵牛属, 一年生蔓性草本。整株被有绒毛, 茎缠绕, 叶互生, 通常呈心形, 三裂, 有长柄。花冠成漏斗形, 连花梗看起来像一支喇叭, 故亦称为 喇叭花 。叶形和花色因栽培方式不同 而有所差异。原产于亚洲, 中国各地野生者多。》