còi tiếng Trung là gì?

còi tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng còi trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

còi tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm còi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ còi tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm còi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm còi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)


鼻儿 《像哨子的东西。》
《响声尖锐的发音器。》
còi báo động; còi cảnh sát
警笛。
喇叭 《有扩音作用的, 喇叭筒状的东西。》
còi ô-tô.
汽车喇叭。
汽笛 《轮船、火车等装置的发声器, 使气体由气孔中喷出, 发出大的音响。》
号角; 哨子 《用金属或塑料等制成的能吹响的器物, 多在集合人员、操练或体育运动时使用。》
thổi còi.
吹哨子。 萎绝; 场秧儿。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ còi hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của còi trong tiếng Trung

方鼻儿 《像哨子的东西。》笛 《响声尖锐的发音器。》còi báo động; còi cảnh sát警笛。喇叭 《有扩音作用的, 喇叭筒状的东西。》còi ô-tô. 汽车喇叭。汽笛 《轮船、火车等装置的发声器, 使气体由气孔中喷出, 发出大的音响。》号角; 哨子 《用金属或塑料等制成的能吹响的器物, 多在集合人员、操练或体育运动时使用。》thổi còi. 吹哨子。 萎绝; 场秧儿。

Đây là cách dùng còi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ còi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 方鼻儿 《像哨子的东西。》笛 《响声尖锐的发音器。》còi báo động; còi cảnh sát警笛。喇叭 《有扩音作用的, 喇叭筒状的东西。》còi ô-tô. 汽车喇叭。汽笛 《轮船、火车等装置的发声器, 使气体由气孔中喷出, 发出大的音响。》号角; 哨子 《用金属或塑料等制成的能吹响的器物, 多在集合人员、操练或体育运动时使用。》thổi còi. 吹哨子。 萎绝; 场秧儿。