công bố tiếng Trung là gì?

công bố tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng công bố trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

công bố tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm công bố tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ công bố tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm công bố tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm công bố tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
颁发 《公开发布, 侧重指由上机关向下发布, 内容除法令外, 还可以是指示, 政策等。》
订颁 《订定, 颁布。》
发表; 发出 《向集体或社会表达(意见); 宣布。》
thành viên đoàn đại biểu đã xác định rồi, nhưng chưa công bố chính thức.
代表团成员已经确定, 名单尚未正式发表。
công bố hiệu triệu.
发出号召。
công bố thông báo
发出通告。
公布; 公; 揭示; 披露 《(政府机关的法律、命令、文告、团体的通知事项)公开发布, 使大家知道。》
công bố.
公布。
công bố trước mọi người
公布于众。
công bố hiến pháp mới
公布新宪法。
sổ sách của nhà ăn mỗi tháng công bố một lần.
食堂的账目每月公布一次。 揭晓 《公布(事情的结果)。》
danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
录取名单还没有揭晓。
kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi.
乒乓球赛的结果已经揭晓了。 刊登 《刊载。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ công bố hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của công bố trong tiếng Trung

颁发 《公开发布, 侧重指由上机关向下发布, 内容除法令外, 还可以是指示, 政策等。》订颁 《订定, 颁布。》发表; 发出 《向集体或社会表达(意见); 宣布。》thành viên đoàn đại biểu đã xác định rồi, nhưng chưa công bố chính thức. 代表团成员已经确定, 名单尚未正式发表。công bố hiệu triệu. 发出号召。công bố thông báo发出通告。公布; 公; 揭示; 披露 《(政府机关的法律、命令、文告、团体的通知事项)公开发布, 使大家知道。》công bố. 公布。công bố trước mọi người公布于众。công bố hiến pháp mới公布新宪法。sổ sách của nhà ăn mỗi tháng công bố một lần. 食堂的账目每月公布一次。 揭晓 《公布(事情的结果)。》danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố. 录取名单还没有揭晓。kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi. 乒乓球赛的结果已经揭晓了。 刊登 《刊载。》

Đây là cách dùng công bố tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ công bố tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 颁发 《公开发布, 侧重指由上机关向下发布, 内容除法令外, 还可以是指示, 政策等。》订颁 《订定, 颁布。》发表; 发出 《向集体或社会表达(意见); 宣布。》thành viên đoàn đại biểu đã xác định rồi, nhưng chưa công bố chính thức. 代表团成员已经确定, 名单尚未正式发表。công bố hiệu triệu. 发出号召。công bố thông báo发出通告。公布; 公; 揭示; 披露 《(政府机关的法律、命令、文告、团体的通知事项)公开发布, 使大家知道。》công bố. 公布。công bố trước mọi người公布于众。công bố hiến pháp mới公布新宪法。sổ sách của nhà ăn mỗi tháng công bố một lần. 食堂的账目每月公布一次。 揭晓 《公布(事情的结果)。》danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố. 录取名单还没有揭晓。kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi. 乒乓球赛的结果已经揭晓了。 刊登 《刊载。》