cơ quan ngôn luận tiếng Trung là gì?

cơ quan ngôn luận tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cơ quan ngôn luận trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cơ quan ngôn luận tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cơ quan ngôn luận tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cơ quan ngôn luận tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cơ quan ngôn luận tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
喉舌 《泛指说话的器官。多比喻代为发表言论的工具或人。》
báo chí của chúng ta là cơ quan ngôn luận của nhân dân.
我们的报纸是人民的喉舌。
机关报 《国家机关、政党或群众组织出版的报纸和刊物。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cơ quan ngôn luận hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cơ quan ngôn luận trong tiếng Trung

喉舌 《泛指说话的器官。多比喻代为发表言论的工具或人。》báo chí của chúng ta là cơ quan ngôn luận của nhân dân. 我们的报纸是人民的喉舌。机关报 《国家机关、政党或群众组织出版的报纸和刊物。》

Đây là cách dùng cơ quan ngôn luận tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cơ quan ngôn luận tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 喉舌 《泛指说话的器官。多比喻代为发表言论的工具或人。》báo chí của chúng ta là cơ quan ngôn luận của nhân dân. 我们的报纸是人民的喉舌。机关报 《国家机关、政党或群众组织出版的报纸和刊物。》