cơ đốc giáo tiếng Trung là gì?

cơ đốc giáo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cơ đốc giáo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cơ đốc giáo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cơ đốc giáo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cơ đốc giáo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cơ đốc giáo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cơ đốc giáo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

基督教 《世界上主要的宗教之一, 公元一世纪产生于亚细亚的西部地区, 奉耶稣为救世主。公元四世纪成为罗马帝国的国教, 公元十一世纪分裂为天主教和东正教。公元十六世纪宗教改革以后, 又陆续从天主教 分裂出许多新的教派, 合称新教。中国所称基督教, 多指新教。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cơ đốc giáo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cơ đốc giáo trong tiếng Trung

基督教 《世界上主要的宗教之一, 公元一世纪产生于亚细亚的西部地区, 奉耶稣为救世主。公元四世纪成为罗马帝国的国教, 公元十一世纪分裂为天主教和东正教。公元十六世纪宗教改革以后, 又陆续从天主教 分裂出许多新的教派, 合称新教。中国所称基督教, 多指新教。》

Đây là cách dùng cơ đốc giáo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cơ đốc giáo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 基督教 《世界上主要的宗教之一, 公元一世纪产生于亚细亚的西部地区, 奉耶稣为救世主。公元四世纪成为罗马帝国的国教, 公元十一世纪分裂为天主教和东正教。公元十六世纪宗教改革以后, 又陆续从天主教 分裂出许多新的教派, 合称新教。中国所称基督教, 多指新教。》