cơm tiếng Trung là gì?

cơm tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cơm trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cơm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cơm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cơm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cơm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cơm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《饭食。》
cơm trưa
午餐。
《煮熟的谷类食品。》
cơm khô
干饭。
干饭 《做熟后不带汤的米饭。》
《伙食。》
đặt cơm tháng; nấu cơm tháng
包伙。
米饭 《用大米或小米做成的饭。特指用大米做成的饭。》
《饭或面食成块状或糊状。》
《某些瓜果里可以吃的部分。》
cơm nhãn.
桂圆肉。
果肉 《水果可以吃的部分, 一般是中果皮, 如桃儿的果肉就是核和外层薄皮之间的部分。》
trái vải dày cơm.
荔枝果肉很厚。

干掉; 吃掉。

肉瘤子 (mụn cơm)。
动物
xem cá cơm
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cơm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cơm trong tiếng Trung

餐 《饭食。》cơm trưa午餐。饭 《煮熟的谷类食品。》cơm khô干饭。干饭 《做熟后不带汤的米饭。》伙 《伙食。》đặt cơm tháng; nấu cơm tháng包伙。米饭 《用大米或小米做成的饭。特指用大米做成的饭。》糗 《饭或面食成块状或糊状。》肉 《某些瓜果里可以吃的部分。》cơm nhãn. 桂圆肉。果肉 《水果可以吃的部分, 一般是中果皮, 如桃儿的果肉就是核和外层薄皮之间的部分。》trái vải dày cơm. 荔枝果肉很厚。俗干掉; 吃掉。医肉瘤子 (mụn cơm)。动物xem cá cơm

Đây là cách dùng cơm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cơm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 餐 《饭食。》cơm trưa午餐。饭 《煮熟的谷类食品。》cơm khô干饭。干饭 《做熟后不带汤的米饭。》伙 《伙食。》đặt cơm tháng; nấu cơm tháng包伙。米饭 《用大米或小米做成的饭。特指用大米做成的饭。》糗 《饭或面食成块状或糊状。》肉 《某些瓜果里可以吃的部分。》cơm nhãn. 桂圆肉。果肉 《水果可以吃的部分, 一般是中果皮, 如桃儿的果肉就是核和外层薄皮之间的部分。》trái vải dày cơm. 荔枝果肉很厚。俗干掉; 吃掉。医肉瘤子 (mụn cơm)。动物xem cá cơm