cương tiếng Trung là gì?

cương tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cương trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cương tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cương tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cương tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cương tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
勃起 《原来松弛的、含有海绵状组织的身体部分充血时行成为坚挺膨胀的状态, 阴茎或阴蒂的坚挺膨胀状态。》
膨胀; 鼓胀。
《提纲的总绳(多用于比喻)。》
cương mục; đại cương và chi tiết
纲目。
cương mục; đại cương và chi tiết
纲目。
cương lĩnh
纲领。
đại cương
大纲。
《比喻事物最主要的部分(多指文件或言论)。》
抓哏 《戏曲中的丑角或相声演员在表演时, 即景生情地临时编出本来没有的台词来逗观众发笑。》
信口开河。〈随口乱说一气。"河"也作合。〉
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cương hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cương trong tiếng Trung

勃起 《原来松弛的、含有海绵状组织的身体部分充血时行成为坚挺膨胀的状态, 阴茎或阴蒂的坚挺膨胀状态。》膨胀; 鼓胀。纲 《提纲的总绳(多用于比喻)。》cương mục; đại cương và chi tiết纲目。cương mục; đại cương và chi tiết纲目。cương lĩnh纲领。đại cương大纲。纲 《比喻事物最主要的部分(多指文件或言论)。》抓哏 《戏曲中的丑角或相声演员在表演时, 即景生情地临时编出本来没有的台词来逗观众发笑。》信口开河。〈随口乱说一气。"河"也作合。〉

Đây là cách dùng cương tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cương tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 勃起 《原来松弛的、含有海绵状组织的身体部分充血时行成为坚挺膨胀的状态, 阴茎或阴蒂的坚挺膨胀状态。》膨胀; 鼓胀。纲 《提纲的总绳(多用于比喻)。》cương mục; đại cương và chi tiết纲目。cương mục; đại cương và chi tiết纲目。cương lĩnh纲领。đại cương大纲。纲 《比喻事物最主要的部分(多指文件或言论)。》抓哏 《戏曲中的丑角或相声演员在表演时, 即景生情地临时编出本来没有的台词来逗观众发笑。》信口开河。〈随口乱说一气。 河 也作合。〉