cạnh tranh tiếng Trung là gì?

cạnh tranh tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cạnh tranh trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cạnh tranh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cạnh tranh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cạnh tranh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cạnh tranh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打对仗 《指商人在生意上互相竞争。》
对台戏 《两个戏班为了互相竞争, 同时演出的同样的戏。比喻双方竞争的同类工作或事情。》
hát cạnh tranh
唱对台戏。
竞争 《为了自己方面的利益而跟人争胜。》
cạnh tranh mậu dịch.
贸易竞争。
cạnh tranh kịch liệt.
竞争激烈。
《竞赛; 斗争。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cạnh tranh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cạnh tranh trong tiếng Trung

打对仗 《指商人在生意上互相竞争。》对台戏 《两个戏班为了互相竞争, 同时演出的同样的戏。比喻双方竞争的同类工作或事情。》hát cạnh tranh唱对台戏。竞争 《为了自己方面的利益而跟人争胜。》cạnh tranh mậu dịch. 贸易竞争。cạnh tranh kịch liệt. 竞争激烈。角 《竞赛; 斗争。》

Đây là cách dùng cạnh tranh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cạnh tranh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 打对仗 《指商人在生意上互相竞争。》对台戏 《两个戏班为了互相竞争, 同时演出的同样的戏。比喻双方竞争的同类工作或事情。》hát cạnh tranh唱对台戏。竞争 《为了自己方面的利益而跟人争胜。》cạnh tranh mậu dịch. 贸易竞争。cạnh tranh kịch liệt. 竞争激烈。角 《竞赛; 斗争。》