cảm giác tiếng Trung là gì?

cảm giác tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cảm giác trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cảm giác tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cảm giác tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cảm giác tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cảm giác tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
观感 《看到事物以后所产生的印象和感想。》
đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
代表们畅谈访问农村的观感。 人事 《人的意识的对象。》
手感 《用手抚摸时的感觉。》
知觉; 感觉; 感知 《客观事物的个别特性在人脑中引起的反应, 如苹果作用于我们的感官时, 通过视觉可以感到它的颜色, 通过味觉可以感到它的味道。感觉是最简单的心理过程, 是形成各种复杂心理过程的基 础。》
mất cảm giác
失去了知觉。 自觉 《自己感觉到。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cảm giác hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cảm giác trong tiếng Trung

观感 《看到事物以后所产生的印象和感想。》đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn. 代表们畅谈访问农村的观感。 人事 《人的意识的对象。》手感 《用手抚摸时的感觉。》知觉; 感觉; 感知 《客观事物的个别特性在人脑中引起的反应, 如苹果作用于我们的感官时, 通过视觉可以感到它的颜色, 通过味觉可以感到它的味道。感觉是最简单的心理过程, 是形成各种复杂心理过程的基 础。》mất cảm giác失去了知觉。 自觉 《自己感觉到。》

Đây là cách dùng cảm giác tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cảm giác tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 观感 《看到事物以后所产生的印象和感想。》đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn. 代表们畅谈访问农村的观感。 人事 《人的意识的对象。》手感 《用手抚摸时的感觉。》知觉; 感觉; 感知 《客观事物的个别特性在人脑中引起的反应, 如苹果作用于我们的感官时, 通过视觉可以感到它的颜色, 通过味觉可以感到它的味道。感觉是最简单的心理过程, 是形成各种复杂心理过程的基 础。》mất cảm giác失去了知觉。 自觉 《自己感觉到。》