cặn tiếng Trung là gì?

cặn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cặn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cặn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cặn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cặn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cặn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
残渣 《在过滤时沉淀在过滤介质上的固体。》
沉淀 《沉到溶液底层的难溶解的物质。》
沉渣 《沉下去的渣滓。比喻残存下来的腐朽无用的事物。》
cặn chìm bọt nổi.
沉渣浮沫。
沉积 《指物质在溶液中沉淀积聚的现象。》
沉滓 《沉淀物; 沉在水中的渣滓。也喻消失的落后腐朽的事物和反动思潮或势力。》
底子 《东西剩下的最后一部分。》
hàng thừa; hàng cặn.
货底子。
渣; 渣儿; 渣滓; 渣子 《物品提出精华后剩下的东西。》
cặn dầu.
油渣儿。
《沉淀的杂质。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cặn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cặn trong tiếng Trung

残渣 《在过滤时沉淀在过滤介质上的固体。》沉淀 《沉到溶液底层的难溶解的物质。》沉渣 《沉下去的渣滓。比喻残存下来的腐朽无用的事物。》cặn chìm bọt nổi. 沉渣浮沫。沉积 《指物质在溶液中沉淀积聚的现象。》沉滓 《沉淀物; 沉在水中的渣滓。也喻消失的落后腐朽的事物和反动思潮或势力。》底子 《东西剩下的最后一部分。》hàng thừa; hàng cặn. 货底子。渣; 渣儿; 渣滓; 渣子 《物品提出精华后剩下的东西。》cặn dầu. 油渣儿。滓 《沉淀的杂质。》

Đây là cách dùng cặn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cặn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 残渣 《在过滤时沉淀在过滤介质上的固体。》沉淀 《沉到溶液底层的难溶解的物质。》沉渣 《沉下去的渣滓。比喻残存下来的腐朽无用的事物。》cặn chìm bọt nổi. 沉渣浮沫。沉积 《指物质在溶液中沉淀积聚的现象。》沉滓 《沉淀物; 沉在水中的渣滓。也喻消失的落后腐朽的事物和反动思潮或势力。》底子 《东西剩下的最后一部分。》hàng thừa; hàng cặn. 货底子。渣; 渣儿; 渣滓; 渣子 《物品提出精华后剩下的东西。》cặn dầu. 油渣儿。滓 《沉淀的杂质。》