cỏ tiếng Trung là gì?

cỏ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cỏ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cỏ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cỏ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cỏ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cỏ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cỏ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《(稗 子)草本植物, 是稻田的害草。幼苗像稻, 但叶鞘无毛, 没有叶舌和叶耳, 为稻田主要杂草。》
草 ; 荐 《高等植物中栽培植物以外的草本植物的统称。》
cỏ hoang; cỏ dại
野草
nhổ cỏ nhổ cả rễ
斩草除根。
cỏ rậm vườn hoang.
野草丛生。
《各种草(多指供观赏的)的总称。》
hoa cỏ
花卉
《旧指山野、民间。》
草芥 《比喻最微小的、无价值的东西。》
giặc cỏ; thảo khấu
草寇。
野生的 《生物在自然环境里生长而不是由人饲养或栽培。》
gà cỏ
野鸡。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cỏ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cỏ trong tiếng Trung

稗 《(稗 子)草本植物, 是稻田的害草。幼苗像稻, 但叶鞘无毛, 没有叶舌和叶耳, 为稻田主要杂草。》草 ; 荐 《高等植物中栽培植物以外的草本植物的统称。》cỏ hoang; cỏ dại野草nhổ cỏ nhổ cả rễ斩草除根。cỏ rậm vườn hoang. 野草丛生。卉 《各种草(多指供观赏的)的总称。》hoa cỏ花卉草 《旧指山野、民间。》草芥 《比喻最微小的、无价值的东西。》giặc cỏ; thảo khấu草寇。野生的 《生物在自然环境里生长而不是由人饲养或栽培。》gà cỏ野鸡。

Đây là cách dùng cỏ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cỏ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 稗 《(稗 子)草本植物, 是稻田的害草。幼苗像稻, 但叶鞘无毛, 没有叶舌和叶耳, 为稻田主要杂草。》草 ; 荐 《高等植物中栽培植物以外的草本植物的统称。》cỏ hoang; cỏ dại野草nhổ cỏ nhổ cả rễ斩草除根。cỏ rậm vườn hoang. 野草丛生。卉 《各种草(多指供观赏的)的总称。》hoa cỏ花卉草 《旧指山野、民间。》草芥 《比喻最微小的、无价值的东西。》giặc cỏ; thảo khấu草寇。野生的 《生物在自然环境里生长而不是由人饲养或栽培。》gà cỏ野鸡。