cố chấp tiếng Trung là gì?

cố chấp tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cố chấp trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cố chấp tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cố chấp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cố chấp tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cố chấp tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cố chấp tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
执著; 执着 《原为佛教用语, 指对某一事物坚持不放, 不能超脱。后来指固执或拘泥, 也指坚持不懈。》
执拗; 拗 《固执任性, 不听从别人的意见。》
愎 ; 乖戾; 执拗 刚愎 《倔强固执, 不接受别人的意见。》
ngang ngạnh cố chấp
刚愎
固执; 犟 ; 泥 《坚持已见, 不肯改变。》
tính tình cố chấp
性情固执
胶柱鼓瑟 《比喻固执拘泥, 不能变通(柱:瑟上调弦的短木。柱被粘住, 就不能调整音高)。》
tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi.
情况变了, 办法也要适应, 不能胶柱鼓瑟。

拘挛; 拘泥 ; 拘执 ; 执泥 《不知变通; 固执。》
cố chấp thành lệ.
拘泥成说。
tính tình cố chấp bảo thủ
性情古板执著。
《比喻固执或骄傲。》
师心自用 《固执已见, 自以为是。》
守旧 《拘泥于过时的看法或做法而不愿改变。》
死心眼儿 《固执; 想不开。》
《倔强固执。》
一个心眼儿 《比喻固执不知变通。》
一死儿 《非常固执地(要怎么样)。》
迂执 《迂腐固执。》
tính cách cố chấp
生性迂执
刚愎自用 《固执己见, 对阻止、劝告或建议不耐烦。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cố chấp hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cố chấp trong tiếng Trung

执著; 执着 《原为佛教用语, 指对某一事物坚持不放, 不能超脱。后来指固执或拘泥, 也指坚持不懈。》执拗; 拗 《固执任性, 不听从别人的意见。》愎 ; 乖戾; 执拗 刚愎 《倔强固执, 不接受别人的意见。》ngang ngạnh cố chấp刚愎固执; 犟 ; 泥 《坚持已见, 不肯改变。》tính tình cố chấp性情固执胶柱鼓瑟 《比喻固执拘泥, 不能变通(柱:瑟上调弦的短木。柱被粘住, 就不能调整音高)。》tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi. 情况变了, 办法也要适应, 不能胶柱鼓瑟。书拘挛; 拘泥 ; 拘执 ; 执泥 《不知变通; 固执。》cố chấp thành lệ. 拘泥成说。tính tình cố chấp bảo thủ性情古板执著。牛 《比喻固执或骄傲。》师心自用 《固执已见, 自以为是。》守旧 《拘泥于过时的看法或做法而不愿改变。》死心眼儿 《固执; 想不开。》婞 《倔强固执。》一个心眼儿 《比喻固执不知变通。》一死儿 《非常固执地(要怎么样)。》迂执 《迂腐固执。》tính cách cố chấp生性迂执刚愎自用 《固执己见, 对阻止、劝告或建议不耐烦。》

Đây là cách dùng cố chấp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cố chấp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 执著; 执着 《原为佛教用语, 指对某一事物坚持不放, 不能超脱。后来指固执或拘泥, 也指坚持不懈。》执拗; 拗 《固执任性, 不听从别人的意见。》愎 ; 乖戾; 执拗 刚愎 《倔强固执, 不接受别人的意见。》ngang ngạnh cố chấp刚愎固执; 犟 ; 泥 《坚持已见, 不肯改变。》tính tình cố chấp性情固执胶柱鼓瑟 《比喻固执拘泥, 不能变通(柱:瑟上调弦的短木。柱被粘住, 就不能调整音高)。》tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi. 情况变了, 办法也要适应, 不能胶柱鼓瑟。书拘挛; 拘泥 ; 拘执 ; 执泥 《不知变通; 固执。》cố chấp thành lệ. 拘泥成说。tính tình cố chấp bảo thủ性情古板执著。牛 《比喻固执或骄傲。》师心自用 《固执已见, 自以为是。》守旧 《拘泥于过时的看法或做法而不愿改变。》死心眼儿 《固执; 想不开。》婞 《倔强固执。》一个心眼儿 《比喻固执不知变通。》一死儿 《非常固执地(要怎么样)。》迂执 《迂腐固执。》tính cách cố chấp生性迂执刚愎自用 《固执己见, 对阻止、劝告或建议不耐烦。》