cốc tiếng Trung là gì?

cốc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cốc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cốc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cốc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cốc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cốc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cốc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
杯; 杯子 《盛饮料或其他液体的器具, 多为圆柱状或下部略细, 一般容积不大。》
《古代一种盛酒的器具。》
钟 ; 盅 ; 盅子 《(盅儿)饮酒或喝茶用的没有把儿的杯子。》
敲; 叩。《在物体上面打, 使发出声音。》
谷。《谷类作物。》
ngũ cốc
五谷。
山谷 《两山之间低凹而狭窄的地方, 中间多有溪流。》
thâm sơn cùng cốc.
深山穷谷。
小鸟鸦; 乌鬼。
Cốc
《传说中的上古帝王名。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cốc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cốc trong tiếng Trung

杯; 杯子 《盛饮料或其他液体的器具, 多为圆柱状或下部略细, 一般容积不大。》觚 《古代一种盛酒的器具。》钟 ; 盅 ; 盅子 《(盅儿)饮酒或喝茶用的没有把儿的杯子。》敲; 叩。《在物体上面打, 使发出声音。》谷。《谷类作物。》ngũ cốc五谷。山谷 《两山之间低凹而狭窄的地方, 中间多有溪流。》thâm sơn cùng cốc. 深山穷谷。小鸟鸦; 乌鬼。Cốc喾 《传说中的上古帝王名。》

Đây là cách dùng cốc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cốc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 杯; 杯子 《盛饮料或其他液体的器具, 多为圆柱状或下部略细, 一般容积不大。》觚 《古代一种盛酒的器具。》钟 ; 盅 ; 盅子 《(盅儿)饮酒或喝茶用的没有把儿的杯子。》敲; 叩。《在物体上面打, 使发出声音。》谷。《谷类作物。》ngũ cốc五谷。山谷 《两山之间低凹而狭窄的地方, 中间多有溪流。》thâm sơn cùng cốc. 深山穷谷。小鸟鸦; 乌鬼。Cốc喾 《传说中的上古帝王名。》