cốt tiếng Trung là gì?

cốt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cốt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cốt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cốt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cốt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cốt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cốt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
巴巴儿地 《特地。》
摆轴 《摆轮的主轴, 是钟表的主要零件之一, 用优质钢加工制成。也叫天心、摆杆。》
《大略。》
cốt truyện
梗概
骨; 骨架 《比喻在物体内部支撑的架子。》
xi măng cốt thép
钢骨水泥
骨头 《人和脊椎动物体内支持身体、保护内脏的坚硬组织, 主要成分是碳酸钙和磷酸钙。根据形状的不同, 分为长骨、短骨、扁骨等。》
《(筋儿)象筋的东西。》
cốt thép.
钢筋。
辊子 《辊。》
骨骼。
主要; 根本。
tranh luận cốt để tìm ra chân lý.
争论主要是寻求真理。 轴心; 主体。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cốt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cốt trong tiếng Trung

巴巴儿地 《特地。》摆轴 《摆轮的主轴, 是钟表的主要零件之一, 用优质钢加工制成。也叫天心、摆杆。》概 《大略。》cốt truyện梗概骨; 骨架 《比喻在物体内部支撑的架子。》xi măng cốt thép钢骨水泥骨头 《人和脊椎动物体内支持身体、保护内脏的坚硬组织, 主要成分是碳酸钙和磷酸钙。根据形状的不同, 分为长骨、短骨、扁骨等。》筋 《(筋儿)象筋的东西。》cốt thép. 钢筋。辊子 《辊。》骨骼。主要; 根本。tranh luận cốt để tìm ra chân lý. 争论主要是寻求真理。 轴心; 主体。

Đây là cách dùng cốt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cốt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 巴巴儿地 《特地。》摆轴 《摆轮的主轴, 是钟表的主要零件之一, 用优质钢加工制成。也叫天心、摆杆。》概 《大略。》cốt truyện梗概骨; 骨架 《比喻在物体内部支撑的架子。》xi măng cốt thép钢骨水泥骨头 《人和脊椎动物体内支持身体、保护内脏的坚硬组织, 主要成分是碳酸钙和磷酸钙。根据形状的不同, 分为长骨、短骨、扁骨等。》筋 《(筋儿)象筋的东西。》cốt thép. 钢筋。辊子 《辊。》骨骼。主要; 根本。tranh luận cốt để tìm ra chân lý. 争论主要是寻求真理。 轴心; 主体。