cổng chào tiếng Trung là gì?

cổng chào tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cổng chào trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cổng chào tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cổng chào tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cổng chào tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cổng chào tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

彩牌楼 《表示喜庆、纪念等活动中用竹、木等搭成并用花、彩绸、松柏树枝做装饰的牌楼。》
牌楼 《做装饰用的建筑物, 多建于街市要冲或名胜之处, 由两个或四个并列的柱子构成, 上面有檐。为庆祝用的牌楼是临时用竹、木等扎彩搭成的。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cổng chào hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cổng chào trong tiếng Trung

彩牌楼 《表示喜庆、纪念等活动中用竹、木等搭成并用花、彩绸、松柏树枝做装饰的牌楼。》牌楼 《做装饰用的建筑物, 多建于街市要冲或名胜之处, 由两个或四个并列的柱子构成, 上面有檐。为庆祝用的牌楼是临时用竹、木等扎彩搭成的。》

Đây là cách dùng cổng chào tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cổng chào tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 彩牌楼 《表示喜庆、纪念等活动中用竹、木等搭成并用花、彩绸、松柏树枝做装饰的牌楼。》牌楼 《做装饰用的建筑物, 多建于街市要冲或名胜之处, 由两个或四个并列的柱子构成, 上面有檐。为庆祝用的牌楼是临时用竹、木等扎彩搭成的。》