cỡ tiếng Trung là gì?

cỡ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cỡ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cỡ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cỡ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cỡ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cỡ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cỡ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
尺寸 《长度(多指一件东西的长度, 如衣服的尺寸)。》
尺码; 尺头儿; 尺码儿 《尺寸(多指鞋帽)。》
có đầy đủ các cỡ mũ.
各种尺码的帽子都齐全。
大小 《指大小的程度。》
号; 号儿 《表示等级。》
cỡ lớn; số to
大号。
cỡ vừa
中号。
cỡ nhỏ
小号。
chữ in cỡ 5
五号铅字。 可 《大约。》
dài cỡ bảy tấc.
长可七尺。
口径 《 器物圆口的直径。》
型号 《指飞机、机器、农具等的性能、规格和大小。》
规格 《产品质量的标准, 如一定的大小、轻重、精密度、性能等。》
害羞 (mắc cỡ) 《因胆怯、怕生或做错了事怕人嗤笑而心中不安; 怕难为情。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cỡ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cỡ trong tiếng Trung

尺寸 《长度(多指一件东西的长度, 如衣服的尺寸)。》尺码; 尺头儿; 尺码儿 《尺寸(多指鞋帽)。》có đầy đủ các cỡ mũ. 各种尺码的帽子都齐全。大小 《指大小的程度。》号; 号儿 《表示等级。》cỡ lớn; số to大号。cỡ vừa中号。cỡ nhỏ小号。chữ in cỡ 5五号铅字。 可 《大约。》dài cỡ bảy tấc. 长可七尺。口径 《 器物圆口的直径。》型号 《指飞机、机器、农具等的性能、规格和大小。》规格 《产品质量的标准, 如一定的大小、轻重、精密度、性能等。》害羞 (mắc cỡ) 《因胆怯、怕生或做错了事怕人嗤笑而心中不安; 怕难为情。》

Đây là cách dùng cỡ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cỡ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 尺寸 《长度(多指一件东西的长度, 如衣服的尺寸)。》尺码; 尺头儿; 尺码儿 《尺寸(多指鞋帽)。》có đầy đủ các cỡ mũ. 各种尺码的帽子都齐全。大小 《指大小的程度。》号; 号儿 《表示等级。》cỡ lớn; số to大号。cỡ vừa中号。cỡ nhỏ小号。chữ in cỡ 5五号铅字。 可 《大约。》dài cỡ bảy tấc. 长可七尺。口径 《 器物圆口的直径。》型号 《指飞机、机器、农具等的性能、规格和大小。》规格 《产品质量的标准, 如一定的大小、轻重、精密度、性能等。》害羞 (mắc cỡ) 《因胆怯、怕生或做错了事怕人嗤笑而心中不安; 怕难为情。》