cửa tiếng Trung là gì?

cửa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cửa trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cửa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cửa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cửa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cửa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cửa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
板; 板儿 《店铺的门板。》
窗洞 《(窗洞儿)墙上开的通气透光的洞。》
《门。》
cửa ngõ
门户。
tối không cần đóng cửa; an ninh tốt
夜不闭户。
户牖 《门窗; 门户1. 。》
《门(多指宫门)。》
gõ cửa
叩阍。
《出入通过的地方。》
cửa ra.
出口。
cửa vào.
入口。
cửa biển.
海口。
cửa khẩu.
关口。
口子 《(山谷、水道等)大的豁口。》
ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
山谷的口子上有一 座选矿厂。
《房屋、车船或用围墙、篱笆围起来的地方的出入口。》
trước cửa.
前门。
cửa nhà.
屋门。
cửa quầy.
柜门儿。
cửa lò.
炉门儿。
cửa đập nước.
闸门。
cửa Khổng.
儒门。
cửa Phật.
佛门。
门道; 门洞儿 《大门里面有顶的较长的过道。》
đóng kín cửa.
门户紧闭。
cẩn thận cửa ngõ.
小心门户。
门户 《门(总称)。》
门口 《(门口儿)门跟前。》
门路 《特指能达到个人目的的途径。》
门扇 《装置在上述出入口, 能开关的障碍物, 多用木料或金属材料做成。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cửa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cửa trong tiếng Trung

板; 板儿 《店铺的门板。》窗洞 《(窗洞儿)墙上开的通气透光的洞。》户 《门。》cửa ngõ门户。tối không cần đóng cửa; an ninh tốt夜不闭户。户牖 《门窗; 门户1. 。》阍 《门(多指宫门)。》gõ cửa叩阍。口 《出入通过的地方。》cửa ra. 出口。cửa vào. 入口。cửa biển. 海口。cửa khẩu. 关口。口子 《(山谷、水道等)大的豁口。》ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng. 山谷的口子上有一 座选矿厂。门 《房屋、车船或用围墙、篱笆围起来的地方的出入口。》trước cửa. 前门。cửa nhà. 屋门。cửa quầy. 柜门儿。cửa lò. 炉门儿。cửa đập nước. 闸门。cửa Khổng. 儒门。cửa Phật. 佛门。门道; 门洞儿 《大门里面有顶的较长的过道。》đóng kín cửa. 门户紧闭。cẩn thận cửa ngõ. 小心门户。门户 《门(总称)。》门口 《(门口儿)门跟前。》门路 《特指能达到个人目的的途径。》门扇 《装置在上述出入口, 能开关的障碍物, 多用木料或金属材料做成。》

Đây là cách dùng cửa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cửa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 板; 板儿 《店铺的门板。》窗洞 《(窗洞儿)墙上开的通气透光的洞。》户 《门。》cửa ngõ门户。tối không cần đóng cửa; an ninh tốt夜不闭户。户牖 《门窗; 门户1. 。》阍 《门(多指宫门)。》gõ cửa叩阍。口 《出入通过的地方。》cửa ra. 出口。cửa vào. 入口。cửa biển. 海口。cửa khẩu. 关口。口子 《(山谷、水道等)大的豁口。》ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng. 山谷的口子上有一 座选矿厂。门 《房屋、车船或用围墙、篱笆围起来的地方的出入口。》trước cửa. 前门。cửa nhà. 屋门。cửa quầy. 柜门儿。cửa lò. 炉门儿。cửa đập nước. 闸门。cửa Khổng. 儒门。cửa Phật. 佛门。门道; 门洞儿 《大门里面有顶的较长的过道。》đóng kín cửa. 门户紧闭。cẩn thận cửa ngõ. 小心门户。门户 《门(总称)。》门口 《(门口儿)门跟前。》门路 《特指能达到个人目的的途径。》门扇 《装置在上述出入口, 能开关的障碍物, 多用木料或金属材料做成。》