cực kỳ tiếng Trung là gì?

cực kỳ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cực kỳ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cực kỳ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cực kỳ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cực kỳ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cực kỳ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cực kỳ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
霸道 《厉害; 猛烈。》
倍儿 《非常; 十分。》
hăng hái cực kỳ; cực hăng
倍儿精神
不得了 《 表示程度很深。》
不过 《用在形容词性的词组或双音形容词后面, 表示程度最高。》
不堪 《 用在消极意义的词后面, 表示程度深。》
不行 《 表示程度极深; 不得了(用在"得"字后做补语)。》
《程度严重; 厉害。》
彻骨 《透到骨头里, 比喻程度极深。》
出号 《(出号儿)比头号的还大; 特大号的。》
anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ.
小伙子挑着两个出号的大水桶。 出奇 《特别; 不平常。》
大大 《强调数量很大或程度很深。》
《副词, 表示程度最高。》
cực kỳ hăng hái
顶有劲儿。
格外 《副词, 表示超过寻常。》
非常 ; 怪 ; 很 ; 十分; 极; 极其; 备至。《副词, 表示达到最高度。》
cực kỳ vui vẻ; hết sức sung sướng.
非常高兴
cực kỳ thích
很喜欢
cực kỳ quan trọng.
极重要。
极端 《达到极点的。》
cực kỳ khó khăn.
极端困难。
要命 《表示程度达到极点。》
卓绝 《程度达到极点, 超过一切。》
cực kỳ gian khổ
坚苦卓绝 好生 《多么>
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cực kỳ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cực kỳ trong tiếng Trung

霸道 《厉害; 猛烈。》倍儿 《非常; 十分。》hăng hái cực kỳ; cực hăng倍儿精神不得了 《 表示程度很深。》不过 《用在形容词性的词组或双音形容词后面, 表示程度最高。》不堪 《 用在消极意义的词后面, 表示程度深。》不行 《 表示程度极深; 不得了(用在"得"字后做补语)。》惨 《程度严重; 厉害。》彻骨 《透到骨头里, 比喻程度极深。》出号 《(出号儿)比头号的还大; 特大号的。》anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ. 小伙子挑着两个出号的大水桶。 出奇 《特别; 不平常。》大大 《强调数量很大或程度很深。》顶 《副词, 表示程度最高。》cực kỳ hăng hái顶有劲儿。格外 《副词, 表示超过寻常。》非常 ; 怪 ; 很 ; 十分; 极; 极其; 备至。《副词, 表示达到最高度。》cực kỳ vui vẻ; hết sức sung sướng. 非常高兴cực kỳ thích很喜欢cực kỳ quan trọng. 极重要。极端 《达到极点的。》cực kỳ khó khăn. 极端困难。要命 《表示程度达到极点。》卓绝 《程度达到极点, 超过一切。》cực kỳ gian khổ坚苦卓绝 好生 《多么>

Đây là cách dùng cực kỳ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cực kỳ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 霸道 《厉害; 猛烈。》倍儿 《非常; 十分。》hăng hái cực kỳ; cực hăng倍儿精神不得了 《 表示程度很深。》不过 《用在形容词性的词组或双音形容词后面, 表示程度最高。》不堪 《 用在消极意义的词后面, 表示程度深。》不行 《 表示程度极深; 不得了(用在 得 字后做补语)。》惨 《程度严重; 厉害。》彻骨 《透到骨头里, 比喻程度极深。》出号 《(出号儿)比头号的还大; 特大号的。》anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ. 小伙子挑着两个出号的大水桶。 出奇 《特别; 不平常。》大大 《强调数量很大或程度很深。》顶 《副词, 表示程度最高。》cực kỳ hăng hái顶有劲儿。格外 《副词, 表示超过寻常。》非常 ; 怪 ; 很 ; 十分; 极; 极其; 备至。《副词, 表示达到最高度。》cực kỳ vui vẻ; hết sức sung sướng. 非常高兴cực kỳ thích很喜欢cực kỳ quan trọng. 极重要。极端 《达到极点的。》cực kỳ khó khăn. 极端困难。要命 《表示程度达到极点。》卓绝 《程度达到极点, 超过一切。》cực kỳ gian khổ坚苦卓绝 好生 《多么>