dành cho tiếng Trung là gì?

dành cho tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dành cho trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

dành cho tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm dành cho tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dành cho tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dành cho tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
定点 《选定或指定专门从事某项工作的。》
khách sạn dành cho khách quốc tế
涉外定点饭店 给予; 给(gěi); 给与; 寄予 ; 寄与。
dành cho sự giúp đỡ.
给予帮助。
dành cho sự đồng tình.
给予同情。
dành cho sự đồng cảm vô hạn.
寄予无限同情。
提供 《供给(意见、资料、物资、条件等)。》
dành cho du khách sự thuận tiện.
为旅客提供方便。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dành cho hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dành cho trong tiếng Trung

定点 《选定或指定专门从事某项工作的。》khách sạn dành cho khách quốc tế涉外定点饭店 给予; 给(gěi); 给与; 寄予 ; 寄与。dành cho sự giúp đỡ. 给予帮助。dành cho sự đồng tình. 给予同情。dành cho sự đồng cảm vô hạn. 寄予无限同情。提供 《供给(意见、资料、物资、条件等)。》dành cho du khách sự thuận tiện. 为旅客提供方便。

Đây là cách dùng dành cho tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dành cho tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 定点 《选定或指定专门从事某项工作的。》khách sạn dành cho khách quốc tế涉外定点饭店 给予; 给(gěi); 给与; 寄予 ; 寄与。dành cho sự giúp đỡ. 给予帮助。dành cho sự đồng tình. 给予同情。dành cho sự đồng cảm vô hạn. 寄予无限同情。提供 《供给(意见、资料、物资、条件等)。》dành cho du khách sự thuận tiện. 为旅客提供方便。