dào dạt tiếng Trung là gì?

dào dạt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dào dạt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

dào dạt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm dào dạt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dào dạt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dào dạt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dào dạt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
勃勃 《 精神旺盛或欲望强烈的样子。》
满怀 ; 充满《心中充满。》
ý thơ dào dạt.
充满了诗意。
滔滔 《形容大水滚滚。》
em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
你是河水, 我是河岸; 你滔滔的热情都盛在我的胸怀。 洋洋 《形容众多或丰盛。》
洋溢 《 (情绪、气氛等)充分流露。》
nhiệt tình dào dạt
热情洋溢
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dào dạt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dào dạt trong tiếng Trung

勃勃 《 精神旺盛或欲望强烈的样子。》满怀 ; 充满《心中充满。》ý thơ dào dạt. 充满了诗意。滔滔 《形容大水滚滚。》em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng你是河水, 我是河岸; 你滔滔的热情都盛在我的胸怀。 洋洋 《形容众多或丰盛。》洋溢 《 (情绪、气氛等)充分流露。》nhiệt tình dào dạt热情洋溢

Đây là cách dùng dào dạt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dào dạt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 勃勃 《 精神旺盛或欲望强烈的样子。》满怀 ; 充满《心中充满。》ý thơ dào dạt. 充满了诗意。滔滔 《形容大水滚滚。》em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng你是河水, 我是河岸; 你滔滔的热情都盛在我的胸怀。 洋洋 《形容众多或丰盛。》洋溢 《 (情绪、气氛等)充分流露。》nhiệt tình dào dạt热情洋溢