dây cáp tiếng Trung là gì?

dây cáp tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dây cáp trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

dây cáp tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm dây cáp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dây cáp tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dây cáp tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dây cáp tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
电缆 《通常是由几根或几组导线[每组至少两根]绞合而成的类似绳索的电缆, 每组导线之间相互绝缘, 并常围绕着一根中心扭成, 整个外面包有度绝缘的覆盖层, 特指海底电缆。》
钢丝绳 《用几根钢丝绞成一股, 再由几股绞成的绳, 多用作起重的绳索。》
光缆 《由许多根经过技术处理的光导纤维组合而成的缆, 用来传输光信号。》
《许多股拧成的像缆的东西。》
dây cáp thép.
钢缆。
dây cáp.
电缆。
裸线 《没有绝缘材料包裹的金属导线, 如电车的架空线。》
铁索 《钢丝编成的索或粗铁链。》
cầu treo bằng dây cáp
铁索桥。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dây cáp hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dây cáp trong tiếng Trung

电缆 《通常是由几根或几组导线[每组至少两根]绞合而成的类似绳索的电缆, 每组导线之间相互绝缘, 并常围绕着一根中心扭成, 整个外面包有度绝缘的覆盖层, 特指海底电缆。》钢丝绳 《用几根钢丝绞成一股, 再由几股绞成的绳, 多用作起重的绳索。》光缆 《由许多根经过技术处理的光导纤维组合而成的缆, 用来传输光信号。》缆 《许多股拧成的像缆的东西。》dây cáp thép. 钢缆。dây cáp. 电缆。裸线 《没有绝缘材料包裹的金属导线, 如电车的架空线。》铁索 《钢丝编成的索或粗铁链。》cầu treo bằng dây cáp铁索桥。

Đây là cách dùng dây cáp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dây cáp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 电缆 《通常是由几根或几组导线[每组至少两根]绞合而成的类似绳索的电缆, 每组导线之间相互绝缘, 并常围绕着一根中心扭成, 整个外面包有度绝缘的覆盖层, 特指海底电缆。》钢丝绳 《用几根钢丝绞成一股, 再由几股绞成的绳, 多用作起重的绳索。》光缆 《由许多根经过技术处理的光导纤维组合而成的缆, 用来传输光信号。》缆 《许多股拧成的像缆的东西。》dây cáp thép. 钢缆。dây cáp. 电缆。裸线 《没有绝缘材料包裹的金属导线, 如电车的架空线。》铁索 《钢丝编成的索或粗铁链。》cầu treo bằng dây cáp铁索桥。