dương tiếng Trung là gì?

dương tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dương trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

dương tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm dương tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dương tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dương tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《中国古代哲学认为存在于宇宙间的一切事物中的两大对立面之一(跟"阴"相对, 下到同)。》
nguyên khí âm dương
阴阳二气。
《指失去电子的(跟"负"相对)。》
điện dương
正电。
cực dương
正极。
阳性 《诊断疾病时对进行某种试验或化验所得结果的表示方法。说明体内有某种病原体存在或对某种药物有过敏反应。例如注射结核菌素后有红肿等反应时叫做结核菌素试验阳性。》
正本位。
杨举。
杨姓。
海洋。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dương hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dương trong tiếng Trung

阳 《中国古代哲学认为存在于宇宙间的一切事物中的两大对立面之一(跟"阴"相对, 下到同)。》nguyên khí âm dương阴阳二气。正 《指失去电子的(跟"负"相对)。》điện dương正电。cực dương正极。阳性 《诊断疾病时对进行某种试验或化验所得结果的表示方法。说明体内有某种病原体存在或对某种药物有过敏反应。例如注射结核菌素后有红肿等反应时叫做结核菌素试验阳性。》正本位。杨举。杨姓。海洋。

Đây là cách dùng dương tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dương tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 阳 《中国古代哲学认为存在于宇宙间的一切事物中的两大对立面之一(跟 阴 相对, 下到同)。》nguyên khí âm dương阴阳二气。正 《指失去电子的(跟 负 相对)。》điện dương正电。cực dương正极。阳性 《诊断疾病时对进行某种试验或化验所得结果的表示方法。说明体内有某种病原体存在或对某种药物有过敏反应。例如注射结核菌素后有红肿等反应时叫做结核菌素试验阳性。》正本位。杨举。杨姓。海洋。