dừng chân tiếng Trung là gì?

dừng chân tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dừng chân trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

dừng chân tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm dừng chân tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dừng chân tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dừng chân tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dừng chân tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打尖 《旅途中休息下来吃点东西; 打过尖后再赶路。》
立脚; 立足 《站得住脚, 能住下去或生存下去。》
敛步; 敛足 《收住脚步, 不往前走。》
留步 《客套话, 用于主人送客时客人请主人不要送出去。》
勾留; 遛 《逗留:暂时停留。》
落脚 《指临时停留或暂住。》
điểm dừng chân.
落脚点。
站住脚 《停止行走。》
驻跸 《帝王出行时沿途停留暂住。》
hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem.
精美的工艺品吸引了许多参观者驻足观看。 驻足 《停止脚步。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dừng chân hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dừng chân trong tiếng Trung

打尖 《旅途中休息下来吃点东西; 打过尖后再赶路。》立脚; 立足 《站得住脚, 能住下去或生存下去。》敛步; 敛足 《收住脚步, 不往前走。》留步 《客套话, 用于主人送客时客人请主人不要送出去。》勾留; 遛 《逗留:暂时停留。》落脚 《指临时停留或暂住。》điểm dừng chân. 落脚点。站住脚 《停止行走。》驻跸 《帝王出行时沿途停留暂住。》hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem. 精美的工艺品吸引了许多参观者驻足观看。 驻足 《停止脚步。》

Đây là cách dùng dừng chân tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dừng chân tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 打尖 《旅途中休息下来吃点东西; 打过尖后再赶路。》立脚; 立足 《站得住脚, 能住下去或生存下去。》敛步; 敛足 《收住脚步, 不往前走。》留步 《客套话, 用于主人送客时客人请主人不要送出去。》勾留; 遛 《逗留:暂时停留。》落脚 《指临时停留或暂住。》điểm dừng chân. 落脚点。站住脚 《停止行走。》驻跸 《帝王出行时沿途停留暂住。》hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem. 精美的工艺品吸引了许多参观者驻足观看。 驻足 《停止脚步。》