dự thính tiếng Trung là gì?

dự thính tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dự thính trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

dự thính tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm dự thính tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dự thính tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dự thính tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dự thính tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
列席 《参加会议, 有发言权而没有表决权。》
旁听 《参加会议而没有发言权和表决权。》
học sinh dự thính.
旁听生。
anh ấy đã từng học dự thính ở trường đại học Bắc Kinh.
他在北京大学旁听过课。 旁听 《非正式地随班听课。》
借读 《通常由于户口等原因不能作为正式接受的学生在学校同其他正式接受的学生一起上学。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dự thính hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dự thính trong tiếng Trung

列席 《参加会议, 有发言权而没有表决权。》旁听 《参加会议而没有发言权和表决权。》học sinh dự thính. 旁听生。anh ấy đã từng học dự thính ở trường đại học Bắc Kinh. 他在北京大学旁听过课。 旁听 《非正式地随班听课。》借读 《通常由于户口等原因不能作为正式接受的学生在学校同其他正式接受的学生一起上学。》

Đây là cách dùng dự thính tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dự thính tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 列席 《参加会议, 有发言权而没有表决权。》旁听 《参加会议而没有发言权和表决权。》học sinh dự thính. 旁听生。anh ấy đã từng học dự thính ở trường đại học Bắc Kinh. 他在北京大学旁听过课。 旁听 《非正式地随班听课。》借读 《通常由于户口等原因不能作为正式接受的学生在学校同其他正式接受的学生一起上学。》