giam tiếng Trung là gì?

giam tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giam trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

giam tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm giam tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giam tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giam tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giam tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《俘虏1. 。》
《放在里面不使出来。》
关押 《把犯罪的人关起来。》
禁闭 《把犯错误的人关在屋子里让他反省, 是一种处罚。》
giam ba ngày.
禁闭三天。
扣; 扣留; 扣押 《用强制手段把人或财物留住不放。》
giam phạm nhân lại.
把犯人扣起 来。
vì vi phạm luật, cảnh sát giao thông đã giam bằng lái xe của anh ta.
由于违章, 交通警扣留了他的驾驶证。
phạm nhân đã bị giam.
犯人已被扣押。
监禁 《把犯人押起来, 限制他的自由。》

《把犯人拘禁起来。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giam hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giam trong tiếng Trung

俘 《俘虏1. 。》关 《放在里面不使出来。》关押 《把犯罪的人关起来。》禁闭 《把犯错误的人关在屋子里让他反省, 是一种处罚。》giam ba ngày. 禁闭三天。扣; 扣留; 扣押 《用强制手段把人或财物留住不放。》giam phạm nhân lại. 把犯人扣起 来。vì vi phạm luật, cảnh sát giao thông đã giam bằng lái xe của anh ta. 由于违章, 交通警扣留了他的驾驶证。phạm nhân đã bị giam. 犯人已被扣押。监禁 《把犯人押起来, 限制他的自由。》口圈 《把犯人拘禁起来。》

Đây là cách dùng giam tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giam tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 俘 《俘虏1. 。》关 《放在里面不使出来。》关押 《把犯罪的人关起来。》禁闭 《把犯错误的人关在屋子里让他反省, 是一种处罚。》giam ba ngày. 禁闭三天。扣; 扣留; 扣押 《用强制手段把人或财物留住不放。》giam phạm nhân lại. 把犯人扣起 来。vì vi phạm luật, cảnh sát giao thông đã giam bằng lái xe của anh ta. 由于违章, 交通警扣留了他的驾驶证。phạm nhân đã bị giam. 犯人已被扣押。监禁 《把犯人押起来, 限制他的自由。》口圈 《把犯人拘禁起来。》