gian giảo tiếng Trung là gì?

gian giảo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gian giảo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

gian giảo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm gian giảo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gian giảo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gian giảo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gian giảo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
刁悍 《狡猾凶狠。》
tính tình gian giảo
性情刁悍
刁; 猾; 狡猾; 贼 《诡计多端, 不可信任。》
gian giảo
奸猾。
viên quan gian giảo
猾吏。
《油滑; 狡诈。》
giở trò gian giảo.
耍滑。
奸诈 《虚伪诡诈, 不讲信义。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gian giảo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gian giảo trong tiếng Trung

刁悍 《狡猾凶狠。》tính tình gian giảo性情刁悍刁; 猾; 狡猾; 贼 《诡计多端, 不可信任。》gian giảo奸猾。viên quan gian giảo猾吏。滑 《油滑; 狡诈。》giở trò gian giảo. 耍滑。奸诈 《虚伪诡诈, 不讲信义。》

Đây là cách dùng gian giảo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gian giảo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 刁悍 《狡猾凶狠。》tính tình gian giảo性情刁悍刁; 猾; 狡猾; 贼 《诡计多端, 不可信任。》gian giảo奸猾。viên quan gian giảo猾吏。滑 《油滑; 狡诈。》giở trò gian giảo. 耍滑。奸诈 《虚伪诡诈, 不讲信义。》