giá cao tiếng Trung là gì?

giá cao tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giá cao trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

giá cao tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm giá cao tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giá cao tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giá cao tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giá cao tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
高档 《质量好, 价格较高的(商品)。》
đồ gia dụng hàng tốt giá cao.
高档家具。
quần áo hàng tốt giá cao
高档服装。
cất trên giá cao
置之高阁。
hàng giá cao
高价商品。
bán giá cao
高价出售。
mua với giá cao.
高价收买。
thu mua tranh cổ với giá cao
高价收购古画
高阁 《放置书籍、器物的高架子。》
高价 《高出一般的价格。》
重价 《很高的价钱。》
mua với giá cao
重价收买。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giá cao hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giá cao trong tiếng Trung

高档 《质量好, 价格较高的(商品)。》đồ gia dụng hàng tốt giá cao. 高档家具。quần áo hàng tốt giá cao高档服装。cất trên giá cao置之高阁。hàng giá cao高价商品。bán giá cao高价出售。mua với giá cao. 高价收买。thu mua tranh cổ với giá cao高价收购古画高阁 《放置书籍、器物的高架子。》高价 《高出一般的价格。》重价 《很高的价钱。》mua với giá cao重价收买。

Đây là cách dùng giá cao tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giá cao tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 高档 《质量好, 价格较高的(商品)。》đồ gia dụng hàng tốt giá cao. 高档家具。quần áo hàng tốt giá cao高档服装。cất trên giá cao置之高阁。hàng giá cao高价商品。bán giá cao高价出售。mua với giá cao. 高价收买。thu mua tranh cổ với giá cao高价收购古画高阁 《放置书籍、器物的高架子。》高价 《高出一般的价格。》重价 《很高的价钱。》mua với giá cao重价收买。