gián điệp tiếng Trung là gì?

gián điệp tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gián điệp trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

gián điệp tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm gián điệp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gián điệp tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gián điệp tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
敌探 《敌方派遣的刺探我方机密的间谍。》
底线 《暗藏在对方内部刺探情况或进行其他活动的人。》
《从事谍报活动的人。》
gián điệp
间谍。
đề phòng gián điệp
防谍。
谍报 《刺探到的关于敌方军事、政治、经济等的情报。》
耳目 《指替人刺探消息的人。》
间谍; 侦探 《被敌方或外国派遣、收买, 从事刺探军事情报、国家机密或进行颠覆活动的特务分子。》
坐探 《混入对方组织内部刺探情报的人。》
做眼 《探听消息, 通风报信。》
细作 《旧指暗探。》
反间谍 《侦察间谍的人员; 侦察特务、间谍、颠覆分子等阴谋活动的人员。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gián điệp hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gián điệp trong tiếng Trung

敌探 《敌方派遣的刺探我方机密的间谍。》底线 《暗藏在对方内部刺探情况或进行其他活动的人。》谍 《从事谍报活动的人。》gián điệp间谍。đề phòng gián điệp防谍。谍报 《刺探到的关于敌方军事、政治、经济等的情报。》耳目 《指替人刺探消息的人。》间谍; 侦探 《被敌方或外国派遣、收买, 从事刺探军事情报、国家机密或进行颠覆活动的特务分子。》坐探 《混入对方组织内部刺探情报的人。》做眼 《探听消息, 通风报信。》细作 《旧指暗探。》反间谍 《侦察间谍的人员; 侦察特务、间谍、颠覆分子等阴谋活动的人员。》

Đây là cách dùng gián điệp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gián điệp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 敌探 《敌方派遣的刺探我方机密的间谍。》底线 《暗藏在对方内部刺探情况或进行其他活动的人。》谍 《从事谍报活动的人。》gián điệp间谍。đề phòng gián điệp防谍。谍报 《刺探到的关于敌方军事、政治、经济等的情报。》耳目 《指替人刺探消息的人。》间谍; 侦探 《被敌方或外国派遣、收买, 从事刺探军事情报、国家机密或进行颠覆活动的特务分子。》坐探 《混入对方组织内部刺探情报的人。》做眼 《探听消息, 通风报信。》细作 《旧指暗探。》反间谍 《侦察间谍的人员; 侦察特务、间谍、颠覆分子等阴谋活动的人员。》