gián đoạn tiếng Trung là gì?

gián đoạn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gián đoạn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

gián đoạn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm gián đoạn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gián đoạn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gián đoạn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gián đoạn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
断层 《连续性的事业或人员的层次中断, 不相衔接。》
nhân tài gián đoạn.
人才断层。
断断续续 《时而中断, 时而继续。》
间断 《(连续的事情)中间隔断不连接。》
cuộc đấu tranh không hề gián đoạn.
斗争一刻也没有间断过。
抛锚 《比喻进行中的事情因故中止。》
脱档 《指某种商品生产或供应暂时中断。》
中断 《中途停止或断绝。》
cung ứng bị gián đoạn.
供应中断。
liên lạc bị gián đoạn
联系中断。
gián đoạn quan hệ hai nước.
中断两国关系。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gián đoạn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gián đoạn trong tiếng Trung

断层 《连续性的事业或人员的层次中断, 不相衔接。》nhân tài gián đoạn. 人才断层。断断续续 《时而中断, 时而继续。》间断 《(连续的事情)中间隔断不连接。》cuộc đấu tranh không hề gián đoạn. 斗争一刻也没有间断过。抛锚 《比喻进行中的事情因故中止。》脱档 《指某种商品生产或供应暂时中断。》中断 《中途停止或断绝。》cung ứng bị gián đoạn. 供应中断。liên lạc bị gián đoạn联系中断。gián đoạn quan hệ hai nước. 中断两国关系。

Đây là cách dùng gián đoạn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gián đoạn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 断层 《连续性的事业或人员的层次中断, 不相衔接。》nhân tài gián đoạn. 人才断层。断断续续 《时而中断, 时而继续。》间断 《(连续的事情)中间隔断不连接。》cuộc đấu tranh không hề gián đoạn. 斗争一刻也没有间断过。抛锚 《比喻进行中的事情因故中止。》脱档 《指某种商品生产或供应暂时中断。》中断 《中途停止或断绝。》cung ứng bị gián đoạn. 供应中断。liên lạc bị gián đoạn联系中断。gián đoạn quan hệ hai nước. 中断两国关系。