giả thuyết tiếng Trung là gì?

giả thuyết tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giả thuyết trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

giả thuyết tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm giả thuyết tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giả thuyết tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giả thuyết tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giả thuyết tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
假设; 假说; 假; 假定 《科学研究上对客观事物的假定的说明, 假设要根据事实提出, 经过实践证明是正确的, 就成为理论。》
虚拟 《不符合或不一定符合事实的; 假设的。》
ngữ khí giả thuyết
虚拟语气。
臆说 《主观推测的说法。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giả thuyết hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giả thuyết trong tiếng Trung

假设; 假说; 假; 假定 《科学研究上对客观事物的假定的说明, 假设要根据事实提出, 经过实践证明是正确的, 就成为理论。》虚拟 《不符合或不一定符合事实的; 假设的。》ngữ khí giả thuyết虚拟语气。臆说 《主观推测的说法。》

Đây là cách dùng giả thuyết tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giả thuyết tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 假设; 假说; 假; 假定 《科学研究上对客观事物的假定的说明, 假设要根据事实提出, 经过实践证明是正确的, 就成为理论。》虚拟 《不符合或不一定符合事实的; 假设的。》ngữ khí giả thuyết虚拟语气。臆说 《主观推测的说法。》