giản dị tiếng Trung là gì?

giản dị tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giản dị trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

giản dị tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm giản dị tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giản dị tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giản dị tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giản dị tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
纯朴; 淳朴 《诚实朴素。也作纯朴。》
寒素; 朴素 《(颜色、式样等)不浓艳, 不华丽。》
y phục giản dị
衣装寒素。
ăn mặc quá giản dị.
穿得太寒酸了。
寒酸 《形容简陋或过于俭朴而显得不体面。》
简朴 《(语言、文笔、生活作风等)简单朴素。》
简易 《简单而容易; 设施不完备的。》
刻苦; 俭朴 《俭省朴素。》
áo quần giản dị.
服装俭朴。
anh ấy sống rất giản dị bấy lâu nay.
他的生活一向很刻苦。 平常 《普通; 不特别。》
giản dị dễ gần gũi.
平易近人。
平易 《(性情或态度)谦逊和蔼。》
朴; 朴实 《朴实; 朴质。》
chân thành giản dị.
诚朴。
giản dị.
朴素。
朴陋 《朴素简陋。》
cô ấy ăn mặc rất giản dị.
她穿得很朴实。
cô ấy ăn mặc giản dị, lịch sự.
她穿得朴素大方。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giản dị hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giản dị trong tiếng Trung

纯朴; 淳朴 《诚实朴素。也作纯朴。》寒素; 朴素 《(颜色、式样等)不浓艳, 不华丽。》y phục giản dị衣装寒素。ăn mặc quá giản dị. 穿得太寒酸了。寒酸 《形容简陋或过于俭朴而显得不体面。》简朴 《(语言、文笔、生活作风等)简单朴素。》简易 《简单而容易; 设施不完备的。》刻苦; 俭朴 《俭省朴素。》áo quần giản dị. 服装俭朴。anh ấy sống rất giản dị bấy lâu nay. 他的生活一向很刻苦。 平常 《普通; 不特别。》giản dị dễ gần gũi. 平易近人。平易 《(性情或态度)谦逊和蔼。》朴; 朴实 《朴实; 朴质。》chân thành giản dị. 诚朴。giản dị. 朴素。朴陋 《朴素简陋。》cô ấy ăn mặc rất giản dị. 她穿得很朴实。cô ấy ăn mặc giản dị, lịch sự. 她穿得朴素大方。

Đây là cách dùng giản dị tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giản dị tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 纯朴; 淳朴 《诚实朴素。也作纯朴。》寒素; 朴素 《(颜色、式样等)不浓艳, 不华丽。》y phục giản dị衣装寒素。ăn mặc quá giản dị. 穿得太寒酸了。寒酸 《形容简陋或过于俭朴而显得不体面。》简朴 《(语言、文笔、生活作风等)简单朴素。》简易 《简单而容易; 设施不完备的。》刻苦; 俭朴 《俭省朴素。》áo quần giản dị. 服装俭朴。anh ấy sống rất giản dị bấy lâu nay. 他的生活一向很刻苦。 平常 《普通; 不特别。》giản dị dễ gần gũi. 平易近人。平易 《(性情或态度)谦逊和蔼。》朴; 朴实 《朴实; 朴质。》chân thành giản dị. 诚朴。giản dị. 朴素。朴陋 《朴素简陋。》cô ấy ăn mặc rất giản dị. 她穿得很朴实。cô ấy ăn mặc giản dị, lịch sự. 她穿得朴素大方。