giấy tiền vàng bạc tiếng Trung là gì?

giấy tiền vàng bạc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giấy tiền vàng bạc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

giấy tiền vàng bạc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm giấy tiền vàng bạc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giấy tiền vàng bạc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giấy tiền vàng bạc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

黄表纸 《迷信的人祭神用的黄色的纸。》
烧纸 《纸钱的一种, 在较大的纸片上刻出或印上钱形。》
衣包 《旧俗祭奠时烧给死者的纸衣和装着纸钱的纸袋。》
银锭 《用锡箔折成或糊成的假元宝, 迷信的人焚化给鬼神用。》
纸马 《(纸马儿)迷信用品, 印有神像供焚化用的纸片。》
纸钱 《(纸钱儿)迷信的人烧给死人或鬼神的铜钱形的圆纸片, 中间有方孔。也有用较大的纸片, 上面打出一些钱形做成。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giấy tiền vàng bạc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giấy tiền vàng bạc trong tiếng Trung

黄表纸 《迷信的人祭神用的黄色的纸。》烧纸 《纸钱的一种, 在较大的纸片上刻出或印上钱形。》衣包 《旧俗祭奠时烧给死者的纸衣和装着纸钱的纸袋。》银锭 《用锡箔折成或糊成的假元宝, 迷信的人焚化给鬼神用。》纸马 《(纸马儿)迷信用品, 印有神像供焚化用的纸片。》纸钱 《(纸钱儿)迷信的人烧给死人或鬼神的铜钱形的圆纸片, 中间有方孔。也有用较大的纸片, 上面打出一些钱形做成。》

Đây là cách dùng giấy tiền vàng bạc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giấy tiền vàng bạc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 黄表纸 《迷信的人祭神用的黄色的纸。》烧纸 《纸钱的一种, 在较大的纸片上刻出或印上钱形。》衣包 《旧俗祭奠时烧给死者的纸衣和装着纸钱的纸袋。》银锭 《用锡箔折成或糊成的假元宝, 迷信的人焚化给鬼神用。》纸马 《(纸马儿)迷信用品, 印有神像供焚化用的纸片。》纸钱 《(纸钱儿)迷信的人烧给死人或鬼神的铜钱形的圆纸片, 中间有方孔。也有用较大的纸片, 上面打出一些钱形做成。》