giọng nói tiếng Trung là gì?

giọng nói tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giọng nói trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

giọng nói tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm giọng nói tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giọng nói tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giọng nói tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giọng nói tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
话口儿 《口气; 口风。》
nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi.
听他的话口儿是不想去的意思。 话音; 口音 《说话的声音。》
giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm.
话音未落, 只听外面一声巨响。 口齿

说话的发音; 说话的本领。》

qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.
探探他的口气。 口气 《说话的气势。》
调; 调儿; 腔调 《指说话的声音、语气等。》
nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.
听他说话的腔调是山东人。 嗓音 《说话或歌唱的声音。》
声气 《说话时的语气、声音。》
语调 《说话的腔调, 就是一句话里语音高低轻重的配置。》
nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi.
听他的语气, 这事大概有点不妙。 语气 《说话的口气。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giọng nói hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giọng nói trong tiếng Trung

话口儿 《口气; 口风。》nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi. 听他的话口儿是不想去的意思。 话音; 口音 《说话的声音。》giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm. 话音未落, 只听外面一声巨响。 口齿《说话的发音; 说话的本领。》《qua giọng nói xem anh ấy muốn gì. 探探他的口气。 口气 《说话的气势。》《调; 调儿; 腔调 《指说话的声音、语气等。》《nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông. 听他说话的腔调是山东人。 嗓音 《说话或歌唱的声音。》《声气 《说话时的语气、声音。》《语调 《说话的腔调, 就是一句话里语音高低轻重的配置。》《nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi. 听他的语气, 这事大概有点不妙。 语气 《说话的口气。》

Đây là cách dùng giọng nói tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giọng nói tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 话口儿 《口气; 口风。》nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi. 听他的话口儿是不想去的意思。 话音; 口音 《说话的声音。》giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm. 话音未落, 只听外面一声巨响。 口齿《说话的发音; 说话的本领。》《qua giọng nói xem anh ấy muốn gì. 探探他的口气。 口气 《说话的气势。》《调; 调儿; 腔调 《指说话的声音、语气等。》《nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông. 听他说话的腔调是山东人。 嗓音 《说话或歌唱的声音。》《声气 《说话时的语气、声音。》《语调 《说话的腔调, 就是一句话里语音高低轻重的配置。》《nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi. 听他的语气, 这事大概有点不妙。 语气 《说话的口气。》