giống như tiếng Trung là gì?

giống như tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giống như trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

giống như tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm giống như tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giống như tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giống như tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giống như tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
仿佛 ; 彷 ; 彷彿 ; 类 ; 宛然; 宛 ; 恰似 ; 恰如; 恰如 ; 恍; 好像 ; 髴 ; 髣髴 ; 同 ; 佀 ; 犹如 ; 如 ; 如象 ; 如同 ; 犹之乎;
宛如 ; 一似 ; 一如 ; 有如 ; 就像 ; 类乎 《正像; 近于; 正好像 ; 逼真地。》
dáng dấp của anh ấy cũng giống như 10 năm trước.
他的模样还和十年前相仿佛。
câu chuyện này thật ly kỳ, giống như chuyện thần thoại.
这个故事很离奇, 类乎神话。
đèn đuốc sáng trưng, giống như ban ngày.
灯烛辉煌, 犹如白昼。
是的 《用在名词、代词或动词后面, 表示跟某种事物或情况相似。》
活活 《简直, 表示完全如此或差不多如此。》
nhìn bộ dạng của anh, giống như thằng khùng.
瞧你这个样子, 活活是个疯子。 好比 《表示跟以下所说的一样; 如同。》
phê bình và tự phê bình cũng giống như rửa mặt quét nhà, phải làm thường xuyên.
批评和自我批评就好比洗脸扫地, 要经常做。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giống như hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giống như trong tiếng Trung

仿佛 ; 彷 ; 彷彿 ; 类 ; 宛然; 宛 ; 恰似 ; 恰如; 恰如 ; 恍; 好像 ; 髴 ; 髣髴 ; 同 ; 佀 ; 犹如 ; 如 ; 如象 ; 如同 ; 犹之乎;宛如 ; 一似 ; 一如 ; 有如 ; 就像 ; 类乎 《正像; 近于; 正好像 ; 逼真地。》dáng dấp của anh ấy cũng giống như 10 năm trước. 他的模样还和十年前相仿佛。câu chuyện này thật ly kỳ, giống như chuyện thần thoại. 这个故事很离奇, 类乎神话。đèn đuốc sáng trưng, giống như ban ngày. 灯烛辉煌, 犹如白昼。是的 《用在名词、代词或动词后面, 表示跟某种事物或情况相似。》活活 《简直, 表示完全如此或差不多如此。》nhìn bộ dạng của anh, giống như thằng khùng. 瞧你这个样子, 活活是个疯子。 好比 《表示跟以下所说的一样; 如同。》phê bình và tự phê bình cũng giống như rửa mặt quét nhà, phải làm thường xuyên. 批评和自我批评就好比洗脸扫地, 要经常做。

Đây là cách dùng giống như tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giống như tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 仿佛 ; 彷 ; 彷彿 ; 类 ; 宛然; 宛 ; 恰似 ; 恰如; 恰如 ; 恍; 好像 ; 髴 ; 髣髴 ; 同 ; 佀 ; 犹如 ; 如 ; 如象 ; 如同 ; 犹之乎;宛如 ; 一似 ; 一如 ; 有如 ; 就像 ; 类乎 《正像; 近于; 正好像 ; 逼真地。》dáng dấp của anh ấy cũng giống như 10 năm trước. 他的模样还和十年前相仿佛。câu chuyện này thật ly kỳ, giống như chuyện thần thoại. 这个故事很离奇, 类乎神话。đèn đuốc sáng trưng, giống như ban ngày. 灯烛辉煌, 犹如白昼。是的 《用在名词、代词或动词后面, 表示跟某种事物或情况相似。》活活 《简直, 表示完全如此或差不多如此。》nhìn bộ dạng của anh, giống như thằng khùng. 瞧你这个样子, 活活是个疯子。 好比 《表示跟以下所说的一样; 如同。》phê bình và tự phê bình cũng giống như rửa mặt quét nhà, phải làm thường xuyên. 批评和自我批评就好比洗脸扫地, 要经常做。