giới hạn tiếng Trung là gì?

giới hạn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giới hạn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

giới hạn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm giới hạn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giới hạn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giới hạn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giới hạn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
边; 界; 界限; 垠; 野; 畛域 《不同事物的分界。》
bến bờ; giới hạn
边际。
giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
殖民主义者的野心是没有界限的。
边际 《沿边的部分, 常用为边界的意思, 只用于书面语。》
底止 《止境。》
không có sự giới hạn; không có điểm dừng
永无底止
分界线 《比喻界限。》
分野 《划分的范围。》
giới hạn chính trị
政治分野。
giới hạn tư tưởng.
思想分野。
极限 《最高的限度。》
局限 《限制在狭小的范围里。》
đưa ra sự gian khổ không chỉ giới hạn ở vấn đề sinh hoạt.
提倡艰苦朴素, 不能只局限在生活问题上。
临界 《有一种状态或物理量转变为另一种状态或物理量的。》
điểm giới hạn.
临界点。
《水边, 泛指边际。》
《指定范围, 不许超过。》
限定 《在数量、范围等方面加以规定。》
giới hạn số người tham quan
限定参观人数。
phạm vi thảo luận không giới hạn。
讨论的范围不限定。
限制; 范围 《规定的范围。》
có giới hạn nhất định
有一定的限制。
giới hạn trong phạm vi cần thiết.
限制在必要范围之内。 限界 《限定的界线。》

尺寸 《分寸。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giới hạn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giới hạn trong tiếng Trung

边; 界; 界限; 垠; 野; 畛域 《不同事物的分界。》bến bờ; giới hạn边际。giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn. 殖民主义者的野心是没有界限的。边际 《沿边的部分, 常用为边界的意思, 只用于书面语。》底止 《止境。》không có sự giới hạn; không có điểm dừng永无底止分界线 《比喻界限。》分野 《划分的范围。》giới hạn chính trị政治分野。giới hạn tư tưởng. 思想分野。极限 《最高的限度。》局限 《限制在狭小的范围里。》đưa ra sự gian khổ không chỉ giới hạn ở vấn đề sinh hoạt. 提倡艰苦朴素, 不能只局限在生活问题上。临界 《有一种状态或物理量转变为另一种状态或物理量的。》điểm giới hạn. 临界点。涯 《水边, 泛指边际。》限 《指定范围, 不许超过。》限定 《在数量、范围等方面加以规定。》giới hạn số người tham quan限定参观人数。phạm vi thảo luận không giới hạn。讨论的范围不限定。限制; 范围 《规定的范围。》có giới hạn nhất định有一定的限制。giới hạn trong phạm vi cần thiết. 限制在必要范围之内。 限界 《限定的界线。》口尺寸 《分寸。》

Đây là cách dùng giới hạn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giới hạn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 边; 界; 界限; 垠; 野; 畛域 《不同事物的分界。》bến bờ; giới hạn边际。giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn. 殖民主义者的野心是没有界限的。边际 《沿边的部分, 常用为边界的意思, 只用于书面语。》底止 《止境。》không có sự giới hạn; không có điểm dừng永无底止分界线 《比喻界限。》分野 《划分的范围。》giới hạn chính trị政治分野。giới hạn tư tưởng. 思想分野。极限 《最高的限度。》局限 《限制在狭小的范围里。》đưa ra sự gian khổ không chỉ giới hạn ở vấn đề sinh hoạt. 提倡艰苦朴素, 不能只局限在生活问题上。临界 《有一种状态或物理量转变为另一种状态或物理量的。》điểm giới hạn. 临界点。涯 《水边, 泛指边际。》限 《指定范围, 不许超过。》限定 《在数量、范围等方面加以规定。》giới hạn số người tham quan限定参观人数。phạm vi thảo luận không giới hạn。讨论的范围不限定。限制; 范围 《规定的范围。》có giới hạn nhất định有一定的限制。giới hạn trong phạm vi cần thiết. 限制在必要范围之内。 限界 《限定的界线。》口尺寸 《分寸。》