gây ra tiếng Trung là gì?

gây ra tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gây ra trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

gây ra tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm gây ra tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gây ra tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gây ra tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
触发 《受到触动而引起某种反应。》
导发 《引发。》
do lơ là cho nên gây ra sự cố.
由于疏忽导发了事故。
导致; 引致; 滋生; 招致 《引起; 导致。》
《引起(不好的事情)。》
诱发 《导致发生(多指疾病)。》
gây ra bệnh viêm ruột.
诱发肠炎。
诱致 《导致; 招致(不好的结果)。》
招惹 《(言语、行动)引起(是非、麻烦等)。》
gây ra thị phị.
招惹是非。
gây ra tổn thất ngoài ý muốn.
招致意外的损失。
制造 《人为地造成某种气氛或局面等(含贬义)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gây ra hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gây ra trong tiếng Trung

触发 《受到触动而引起某种反应。》导发 《引发。》do lơ là cho nên gây ra sự cố. 由于疏忽导发了事故。导致; 引致; 滋生; 招致 《引起; 导致。》惹 《引起(不好的事情)。》诱发 《导致发生(多指疾病)。》gây ra bệnh viêm ruột. 诱发肠炎。诱致 《导致; 招致(不好的结果)。》招惹 《(言语、行动)引起(是非、麻烦等)。》gây ra thị phị. 招惹是非。gây ra tổn thất ngoài ý muốn. 招致意外的损失。制造 《人为地造成某种气氛或局面等(含贬义)。》

Đây là cách dùng gây ra tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gây ra tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 触发 《受到触动而引起某种反应。》导发 《引发。》do lơ là cho nên gây ra sự cố. 由于疏忽导发了事故。导致; 引致; 滋生; 招致 《引起; 导致。》惹 《引起(不好的事情)。》诱发 《导致发生(多指疾病)。》gây ra bệnh viêm ruột. 诱发肠炎。诱致 《导致; 招致(不好的结果)。》招惹 《(言语、行动)引起(是非、麻烦等)。》gây ra thị phị. 招惹是非。gây ra tổn thất ngoài ý muốn. 招致意外的损失。制造 《人为地造成某种气氛或局面等(含贬义)。》