gạt bỏ tiếng Trung là gì?

gạt bỏ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gạt bỏ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

gạt bỏ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm gạt bỏ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gạt bỏ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gạt bỏ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gạt bỏ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
扒拉 《去掉; 撤掉。》
罢黜 《贬低并排斥。》
gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho.
罢黜百家, 独尊儒术。 摈斥 《排斥(多用于人)。》
驳回 《不答应(请求) 。》
否决 《否定(议案)。》
化除; 化解 《消除(多用于抽象事物)。》
gạt bỏ thành kiến
化除成见。
vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
一经解释, 疑虑化除。
hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được.
心中的疑虑难以化解。
剪除 《铲除(恶势力); 消灭(坏人)。》
离弃 《离开; 抛弃(工作、地点、人等)。》
陵轹; 凌轹; 排挤 《利用势力或手段使不利于自己的人失去地位或利益。》
抹杀 《一概不计; 完全勾销。》
排斥 《使别的人或事物离开自己这方面。》
gạt bỏ mọi khó khăn, anh dũng tiến lên phía trước.
排除万难, 奋勇直前。 排击 《排斥攻击。》
清洗 《清除(不能容留于内部的分子)。》
驱遣 《消除; 排除(情绪)。》
gạt bỏ những suy nghĩ lang mang.
驱遣别情。
扫除 《除去有碍前进的事物。》
gạt bỏ trở ngại.
扫除障碍。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gạt bỏ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gạt bỏ trong tiếng Trung

扒拉 《去掉; 撤掉。》罢黜 《贬低并排斥。》gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho. 罢黜百家, 独尊儒术。 摈斥 《排斥(多用于人)。》驳回 《不答应(请求) 。》否决 《否定(议案)。》化除; 化解 《消除(多用于抽象事物)。》gạt bỏ thành kiến化除成见。vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng. 一经解释, 疑虑化除。hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được. 心中的疑虑难以化解。剪除 《铲除(恶势力); 消灭(坏人)。》离弃 《离开; 抛弃(工作、地点、人等)。》陵轹; 凌轹; 排挤 《利用势力或手段使不利于自己的人失去地位或利益。》抹杀 《一概不计; 完全勾销。》排斥 《使别的人或事物离开自己这方面。》gạt bỏ mọi khó khăn, anh dũng tiến lên phía trước. 排除万难, 奋勇直前。 排击 《排斥攻击。》清洗 《清除(不能容留于内部的分子)。》驱遣 《消除; 排除(情绪)。》gạt bỏ những suy nghĩ lang mang. 驱遣别情。扫除 《除去有碍前进的事物。》gạt bỏ trở ngại. 扫除障碍。

Đây là cách dùng gạt bỏ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gạt bỏ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 扒拉 《去掉; 撤掉。》罢黜 《贬低并排斥。》gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho. 罢黜百家, 独尊儒术。 摈斥 《排斥(多用于人)。》驳回 《不答应(请求) 。》否决 《否定(议案)。》化除; 化解 《消除(多用于抽象事物)。》gạt bỏ thành kiến化除成见。vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng. 一经解释, 疑虑化除。hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được. 心中的疑虑难以化解。剪除 《铲除(恶势力); 消灭(坏人)。》离弃 《离开; 抛弃(工作、地点、人等)。》陵轹; 凌轹; 排挤 《利用势力或手段使不利于自己的人失去地位或利益。》抹杀 《一概不计; 完全勾销。》排斥 《使别的人或事物离开自己这方面。》gạt bỏ mọi khó khăn, anh dũng tiến lên phía trước. 排除万难, 奋勇直前。 排击 《排斥攻击。》清洗 《清除(不能容留于内部的分子)。》驱遣 《消除; 排除(情绪)。》gạt bỏ những suy nghĩ lang mang. 驱遣别情。扫除 《除去有碍前进的事物。》gạt bỏ trở ngại. 扫除障碍。